(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stealthy
B2

stealthy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lén lút bí mật rón rén giấu giếm âm thầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stealthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lén lút, bí mật, rón rén để không bị nhìn thấy hoặc nghe thấy.

Definition (English Meaning)

Behaving, done, or made in a cautious and surreptitious manner, so as not to be seen or heard.

Ví dụ Thực tế với 'Stealthy'

  • "The cat made a stealthy approach toward the mouse."

    "Con mèo rón rén tiếp cận con chuột."

  • "The thief made a stealthy exit from the building."

    "Tên trộm lén lút rời khỏi tòa nhà."

  • "The software was installed on the computer in a stealthy manner."

    "Phần mềm đã được cài đặt trên máy tính một cách bí mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stealthy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obvious(rõ ràng, hiển nhiên)
overt(công khai, lộ liễu)
open(cởi mở, công khai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Quân sự Trinh thám

Ghi chú Cách dùng 'Stealthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stealthy' thường được dùng để mô tả hành động, di chuyển hoặc phương pháp thực hiện một cách bí mật, cẩn trọng để tránh bị phát hiện. Nó nhấn mạnh vào sự kín đáo và khả năng tránh gây sự chú ý. So với 'secret', 'stealthy' tập trung vào cách thức thực hiện một hành động hơn là bản chất thông tin được giữ kín. 'Secret' có thể chỉ đơn giản là một điều gì đó không được tiết lộ, trong khi 'stealthy' ngụ ý một nỗ lực chủ động để che giấu hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **in (a stealthy manner/way):** Diễn tả cách thức hành động lén lút. Ví dụ: He moved in a stealthy manner. (Anh ta di chuyển một cách lén lút).
* **with (stealth):** Diễn tả hành động được thực hiện một cách lén lút. Ví dụ: The cat approached the bird with stealth. (Con mèo tiếp cận con chim một cách lén lút).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stealthy'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat moved stealthily across the yard.
Con mèo di chuyển một cách lén lút ngang qua sân.
Phủ định
The thief did not move stealthily, alerting the guard.
Tên trộm đã không di chuyển một cách lén lút, báo động cho người bảo vệ.
Nghi vấn
Did the ninja move stealthily through the shadows?
Có phải ninja đã di chuyển lén lút qua bóng tối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)