caudectomy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caudectomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi hoặc một phần của đuôi.
Definition (English Meaning)
The surgical removal of the tail or part of the tail.
Ví dụ Thực tế với 'Caudectomy'
-
"Caudectomy is sometimes performed on puppies for cosmetic reasons."
"Phẫu thuật cắt đuôi đôi khi được thực hiện trên chó con vì lý do thẩm mỹ."
-
"The veterinarian recommended a caudectomy to remove the tumor on the dog's tail."
"Bác sĩ thú y đã đề nghị phẫu thuật cắt đuôi để loại bỏ khối u trên đuôi chó."
-
"Caudectomy can be a painful procedure, so proper pain management is essential."
"Phẫu thuật cắt đuôi có thể là một thủ thuật đau đớn, vì vậy việc kiểm soát cơn đau thích hợp là rất cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caudectomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: caudectomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caudectomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Caudectomy là một thuật ngữ chuyên ngành y học thú y, thường được sử dụng để mô tả phẫu thuật cắt đuôi ở động vật. Nó có thể được thực hiện vì nhiều lý do, bao gồm lý do thẩm mỹ, ngăn ngừa chấn thương hoặc điều trị các tình trạng bệnh lý như khối u hoặc nhiễm trùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caudectomy'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The caudectomy is considered a routine procedure at this clinic.
|
Việc cắt đuôi được coi là một thủ thuật thông thường tại phòng khám này. |
| Phủ định |
The caudectomy was not performed due to the dog's age.
|
Việc cắt đuôi đã không được thực hiện do tuổi của con chó. |
| Nghi vấn |
Will a caudectomy be required for this condition?
|
Liệu việc cắt đuôi có cần thiết cho tình trạng này không? |