(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cease to exist
C1

cease to exist

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

không còn tồn tại chấm dứt sự tồn tại tiêu vong mất hẳn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cease to exist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn tồn tại; chấm dứt sự tồn tại; chết.

Definition (English Meaning)

To stop existing; to come to an end; to die.

Ví dụ Thực tế với 'Cease to exist'

  • "Dinosaurs ceased to exist millions of years ago."

    "Loài khủng long đã không còn tồn tại từ hàng triệu năm trước."

  • "If we don't protect the environment, many species will cease to exist."

    "Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường, nhiều loài sẽ không còn tồn tại."

  • "That custom ceased to exist a long time ago."

    "Phong tục đó đã không còn tồn tại từ lâu rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cease to exist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cease
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

die(chết)
perish(diệt vong)
vanish(biến mất)
become extinct(tuyệt chủng)

Trái nghĩa (Antonyms)

begin to exist(bắt đầu tồn tại)
come into being(hình thành)
survive(sống sót)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Sinh học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Cease to exist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang sắc thái trang trọng, thường được dùng trong văn viết hoặc khi muốn diễn tả sự kết thúc hoàn toàn, dứt điểm. Nó nhấn mạnh sự chấm dứt sự sống hoặc sự tồn tại của một cái gì đó, chứ không đơn thuần là sự biến mất. So với 'disappear', 'cease to exist' mạnh mẽ và mang tính vĩnh viễn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cease to exist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)