(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perish
C1

perish

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chết mất mạng hy sinh chết một cách thảm khốc hủy diệt tiêu vong tàn lụi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chết, đặc biệt là chết một cách dữ dội hoặc đột ngột.

Definition (English Meaning)

To die, especially in a violent or sudden way.

Ví dụ Thực tế với 'Perish'

  • "Thousands perished in the earthquake."

    "Hàng ngàn người đã chết trong trận động đất."

  • "Many soldiers perished in the battle."

    "Nhiều binh lính đã chết trong trận chiến."

  • "The crops perished from lack of rain."

    "Mùa màng bị chết do thiếu mưa."

  • "Unless protected, our freedoms will perish."

    "Nếu không được bảo vệ, các quyền tự do của chúng ta sẽ bị hủy hoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: perish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

die(chết)
decease(qua đời (trang trọng))
expire(hết hạn, chết (trang trọng))
wither(tàn lụi)

Trái nghĩa (Antonyms)

live(sống)
thrive(phát triển mạnh)
flourish(nở rộ, hưng thịnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử Tôn giáo (mang tính trang trọng và cổ kính)

Ghi chú Cách dùng 'Perish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perish' mang sắc thái trang trọng, cổ kính và thường được sử dụng trong văn chương, lịch sử, hoặc tôn giáo để diễn tả cái chết bi thảm hoặc sự hủy diệt hoàn toàn. Nó mạnh hơn từ 'die' và thường ám chỉ cái chết do chiến tranh, đói kém, thiên tai, hoặc một nguyên nhân bạo lực khác. So với 'die', 'perish' ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from by

'- Perish in/from something' ám chỉ nguyên nhân gây ra cái chết (ví dụ: perish in a fire, perish from hunger). '- Perish by something' thường liên quan đến một tác nhân (ví dụ: perish by the sword). Lưu ý rằng việc sử dụng giới từ với 'perish' không phổ biến bằng việc sử dụng nó một mình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perish'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crops perished due to the prolonged drought.
Mùa màng đã bị tàn lụi do hạn hán kéo dài.
Phủ định
The flowers did not perish despite the frost.
Những bông hoa đã không tàn lụi mặc dù có sương giá.
Nghi vấn
Did the ancient civilization perish because of the war?
Nền văn minh cổ đại có bị diệt vong vì chiến tranh không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rescue team doesn't arrive soon, the stranded hikers will perish.
Nếu đội cứu hộ không đến sớm, những người leo núi bị mắc kẹt sẽ chết.
Phủ định
If the crops don't get enough water, they won't perish immediately, but their yield will be significantly reduced.
Nếu cây trồng không nhận đủ nước, chúng sẽ không chết ngay lập tức, nhưng năng suất của chúng sẽ giảm đáng kể.
Nghi vấn
Will the rare flowers perish if the climate changes drastically?
Liệu những loài hoa quý hiếm có chết nếu khí hậu thay đổi mạnh mẽ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rescue team had arrived earlier, the sailors would have survived and not perished at sea.
Nếu đội cứu hộ đến sớm hơn, các thủy thủ đã sống sót và không chết trên biển.
Phủ định
If the explorers had not ignored the warnings, they would not have perished in the blizzard.
Nếu những nhà thám hiểm không bỏ qua những lời cảnh báo, họ đã không chết trong trận bão tuyết.
Nghi vấn
Would the ancient civilization have perished if they had adapted to the changing climate?
Liệu nền văn minh cổ đại có bị diệt vong nếu họ thích nghi với biến đổi khí hậu không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time scientists discover a solution, many species will have been perishing due to climate change.
Vào thời điểm các nhà khoa học tìm ra giải pháp, nhiều loài sẽ đã và đang bị tiêu diệt do biến đổi khí hậu.
Phủ định
The civilization won't have been perishing completely before the rescue team arrives.
Nền văn minh sẽ không hoàn toàn bị diệt vong trước khi đội cứu hộ đến.
Nghi vấn
Will the ancient documents have been perishing due to neglect before they are properly archived?
Liệu những tài liệu cổ xưa có đã và đang bị hư hỏng do bỏ bê trước khi chúng được lưu trữ đúng cách không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many ancient civilizations perished due to natural disasters.
Nhiều nền văn minh cổ đại đã diệt vong do thiên tai.
Phủ định
The food didn't perish immediately because it was properly preserved.
Thức ăn không bị hỏng ngay lập tức vì nó đã được bảo quản đúng cách.
Nghi vấn
Did the hope of finding survivors perish after so many days?
Liệu hy vọng tìm thấy người sống sót có lụi tàn sau nhiều ngày như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)