(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ceases
B2

ceases

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chấm dứt ngừng kết thúc dứt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceases'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chấm dứt; ngừng lại; kết thúc.

Definition (English Meaning)

To come or bring to an end; stop.

Ví dụ Thực tế với 'Ceases'

  • "The company ceased operations last year."

    "Công ty đã ngừng hoạt động vào năm ngoái."

  • "Fighting in the area has ceased."

    "Giao tranh trong khu vực đã chấm dứt."

  • "The rain finally ceased."

    "Cuối cùng thì trời cũng tạnh mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ceases'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stop(dừng lại)
end(kết thúc)
terminate(chấm dứt) discontinue(ngừng, bỏ dở)

Trái nghĩa (Antonyms)

begin(bắt đầu)
start(khởi đầu)
continue(tiếp tục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ceases'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cease' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'stop' hoặc 'end'. Nó ngụ ý một sự kết thúc hoàn toàn, thường là dần dần hoặc sau một khoảng thời gian. Khác với 'stop' (dừng lại đột ngột), 'cease' thường được dùng khi nói về những hành động, quá trình hoặc trạng thái kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'cease to': Dùng để chỉ việc ngừng làm một việc gì đó. Ví dụ: 'He ceased to be a member.' ('Anh ấy không còn là một thành viên nữa.')
'cease from': Ít phổ biến hơn 'cease to', nhưng vẫn được dùng để chỉ việc ngừng hoặc kiềm chế một hành động nào đó. Ví dụ: 'Cease from troubling.' ('Hãy ngừng gây rắc rối đi.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceases'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)