(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ celestial navigation
C1

celestial navigation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

định vị thiên văn hoa tiêu thiên văn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celestial navigation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ thuật xác định vị trí của một người trên Trái Đất (đặc biệt là trên biển) bằng cách quan sát các thiên thể.

Definition (English Meaning)

The technique of finding one's position on Earth (especially at sea) by observing celestial bodies.

Ví dụ Thực tế với 'Celestial navigation'

  • "Celestial navigation was crucial for sailors before the advent of GPS."

    "Định vị thiên văn là rất quan trọng đối với các thủy thủ trước khi có sự ra đời của GPS."

  • "The course on celestial navigation teaches students how to use a sextant."

    "Khóa học về định vị thiên văn dạy sinh viên cách sử dụng một kính lục phân."

  • "Celestial navigation requires a deep understanding of astronomy and mathematics."

    "Định vị thiên văn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thiên văn học và toán học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Celestial navigation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

astronavigation(định vị thiên văn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

GPS navigation(định vị GPS)
inertial navigation(định vị quán tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Celestial navigation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp định vị này dựa trên việc đo góc giữa các thiên thể (Mặt trời, Mặt trăng, các ngôi sao) và đường chân trời. Các phép đo này, kết hợp với thời gian chính xác, được sử dụng để tính toán vĩ độ và kinh độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

''Celestial navigation by observing celestial bodies'' nhấn mạnh việc sử dụng quan sát thiên thể làm phương tiện chính để định vị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Celestial navigation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)