cell division
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell division'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà một tế bào phân chia thành hai hoặc nhiều tế bào.
Definition (English Meaning)
The process by which a cell divides into two or more cells.
Ví dụ Thực tế với 'Cell division'
-
"Cell division is a fundamental process for the growth and repair of tissues."
"Phân bào là một quá trình cơ bản cho sự tăng trưởng và sửa chữa các mô."
-
"Uncontrolled cell division can lead to the formation of tumors."
"Sự phân chia tế bào không kiểm soát có thể dẫn đến sự hình thành các khối u."
-
"The rate of cell division varies depending on the type of cell and the organism."
"Tốc độ phân chia tế bào khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào và sinh vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cell division'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cell division
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cell division'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cell division là một thuật ngữ cơ bản trong sinh học, mô tả quá trình sinh sản và tăng trưởng của tế bào. Có hai loại phân bào chính: mitosis (phân bào nguyên nhiễm) và meiosis (giảm phân). Mitosis tạo ra hai tế bào con giống hệt tế bào mẹ, được sử dụng cho sự tăng trưởng, sửa chữa và sinh sản vô tính. Meiosis tạo ra bốn tế bào con với một nửa số nhiễm sắc thể của tế bào mẹ, được sử dụng cho sinh sản hữu tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in cell division: đề cập đến việc một quá trình cụ thể xảy ra trong quá trình phân bào (ví dụ: 'DNA is replicated in cell division').
* during cell division: tương tự như 'in', nhấn mạnh khoảng thời gian khi một sự kiện xảy ra (ví dụ: 'Chromosomes condense during cell division').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell division'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the scientists published their findings, they had already observed cell division under the microscope.
|
Vào thời điểm các nhà khoa học công bố những phát hiện của họ, họ đã quan sát sự phân chia tế bào dưới kính hiển vi. |
| Phủ định |
The researcher had not understood the significance of the early stages of cell division until she reviewed the historical data.
|
Nhà nghiên cứu đã không hiểu được tầm quan trọng của các giai đoạn đầu của sự phân chia tế bào cho đến khi cô ấy xem xét lại dữ liệu lịch sử. |
| Nghi vấn |
Had the professor explained the complex mechanisms of cell division before he assigned the research project?
|
Giáo sư đã giải thích các cơ chế phức tạp của sự phân chia tế bào trước khi ông giao dự án nghiên cứu chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cell division's process is crucial for the growth of organisms.
|
Quá trình phân chia tế bào rất quan trọng cho sự phát triển của sinh vật. |
| Phủ định |
The cell division's errors aren't always detectable immediately.
|
Những lỗi trong quá trình phân chia tế bào không phải lúc nào cũng có thể phát hiện được ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Is the cell division's timing critical for successful development?
|
Thời gian phân chia tế bào có quan trọng cho sự phát triển thành công không? |