cytokinesis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cytokinesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân chia tế bào chất của một tế bào sau sự phân chia của nhân.
Definition (English Meaning)
The division of the cytoplasm of a cell following the division of the nucleus.
Ví dụ Thực tế với 'Cytokinesis'
-
"Cytokinesis is essential for the completion of cell division and the formation of two daughter cells."
"Sự phân chia tế bào chất là rất cần thiết cho việc hoàn thành quá trình phân chia tế bào và sự hình thành của hai tế bào con."
-
"The furrowing of the cell membrane is a key event in animal cell cytokinesis."
"Sự hình thành rãnh trên màng tế bào là một sự kiện quan trọng trong sự phân chia tế bào chất ở tế bào động vật."
-
"In plant cells, cytokinesis involves the formation of a cell plate."
"Ở tế bào thực vật, sự phân chia tế bào chất liên quan đến sự hình thành của một tấm tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cytokinesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cytokinesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cytokinesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cytokinesis là giai đoạn cuối cùng của quá trình phân chia tế bào, xảy ra sau khi nhân đã phân chia (karyokinesis). Nó dẫn đến việc tạo ra hai tế bào con riêng biệt. Cytokinesis ở tế bào động vật và tế bào thực vật có sự khác biệt đáng kể về cơ chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **during:** Cytokinesis *during* cell division ensures proper distribution of cellular components.
* **after:** Cytokinesis occurs *after* karyokinesis to complete cell division.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cytokinesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.