(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mitosis
C1

mitosis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân bào nguyên nhiễm nguyên phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mitosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại phân bào tạo ra hai tế bào con, mỗi tế bào có số lượng và loại nhiễm sắc thể giống như nhân tế bào mẹ, điển hình cho sự phát triển mô thông thường.

Definition (English Meaning)

A type of cell division that results in two daughter cells each having the same number and kind of chromosomes as the parent nucleus, typical of ordinary tissue growth.

Ví dụ Thực tế với 'Mitosis'

  • "Mitosis is essential for growth and repair of tissues."

    "Phân bào nguyên nhiễm rất cần thiết cho sự tăng trưởng và sửa chữa các mô."

  • "The study of mitosis is crucial for understanding cancer development."

    "Nghiên cứu về phân bào nguyên nhiễm rất quan trọng để hiểu sự phát triển của ung thư."

  • "Mitosis ensures that each new cell receives a complete set of chromosomes."

    "Phân bào nguyên nhiễm đảm bảo rằng mỗi tế bào mới nhận được một bộ nhiễm sắc thể hoàn chỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mitosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mitosis
  • Adjective: mitotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Mitosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mitosis là quá trình phân chia tế bào ở tế bào soma (tế bào cơ thể), khác với meiosis (giảm phân) xảy ra trong quá trình tạo giao tử. Mitosis bảo tồn số lượng nhiễm sắc thể, đảm bảo các tế bào con có bộ gen giống hệt tế bào mẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during of

Ví dụ: 'Mitosis *in* plant cells', 'Events *during* mitosis', 'The process *of* mitosis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mitosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)