cell motility
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell motility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một tế bào tự di chuyển một cách tự nhiên và chủ động.
Definition (English Meaning)
The ability of a cell to move spontaneously and actively.
Ví dụ Thực tế với 'Cell motility'
-
"Cell motility is crucial for embryonic development, wound healing, and immune responses."
"Sự di chuyển tế bào rất quan trọng cho sự phát triển của phôi thai, chữa lành vết thương và phản ứng miễn dịch."
-
"Increased cell motility is a hallmark of cancer metastasis."
"Sự gia tăng khả năng di chuyển của tế bào là một dấu hiệu đặc trưng của sự di căn ung thư."
-
"Studies on cell motility help us understand how cells respond to their environment."
"Các nghiên cứu về sự di chuyển tế bào giúp chúng ta hiểu cách các tế bào phản ứng với môi trường của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cell motility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: motility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cell motility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Cell motility" đề cập đến khả năng tế bào có thể thay đổi vị trí của nó thông qua các cơ chế bên trong. Đây là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm cytoskeleton, các protein bám dính, và các tín hiệu ngoại bào. Nó khác với 'cell migration', có thể bao gồm cả sự di chuyển thụ động theo dòng chảy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in cell motility’ dùng để chỉ ra vai trò của một yếu tố nào đó trong quá trình di chuyển tế bào. ‘of cell motility’ dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của sự di chuyển tế bào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell motility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.