(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cell motility
C1

cell motility

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự di chuyển tế bào tính di động của tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell motility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một tế bào tự di chuyển một cách tự nhiên và chủ động.

Definition (English Meaning)

The ability of a cell to move spontaneously and actively.

Ví dụ Thực tế với 'Cell motility'

  • "Cell motility is crucial for embryonic development, wound healing, and immune responses."

    "Sự di chuyển tế bào rất quan trọng cho sự phát triển của phôi thai, chữa lành vết thương và phản ứng miễn dịch."

  • "Increased cell motility is a hallmark of cancer metastasis."

    "Sự gia tăng khả năng di chuyển của tế bào là một dấu hiệu đặc trưng của sự di căn ung thư."

  • "Studies on cell motility help us understand how cells respond to their environment."

    "Các nghiên cứu về sự di chuyển tế bào giúp chúng ta hiểu cách các tế bào phản ứng với môi trường của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cell motility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cell migration(sự di cư tế bào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cytoskeleton(khung xương tế bào)
adhesion molecules(phân tử kết dính)
chemotaxis(hướng động hóa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tế bào

Ghi chú Cách dùng 'Cell motility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Cell motility" đề cập đến khả năng tế bào có thể thay đổi vị trí của nó thông qua các cơ chế bên trong. Đây là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm cytoskeleton, các protein bám dính, và các tín hiệu ngoại bào. Nó khác với 'cell migration', có thể bao gồm cả sự di chuyển thụ động theo dòng chảy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in cell motility’ dùng để chỉ ra vai trò của một yếu tố nào đó trong quá trình di chuyển tế bào. ‘of cell motility’ dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của sự di chuyển tế bào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell motility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)