cytoskeleton
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cytoskeleton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mạng lưới vi mô gồm các sợi protein và vi ống trong tế bào chất của nhiều tế bào sống, tạo cho chúng hình dạng và sự gắn kết.
Definition (English Meaning)
A microscopic network of protein filaments and tubules in the cytoplasm of many living cells, giving them shape and coherence.
Ví dụ Thực tế với 'Cytoskeleton'
-
"The cytoskeleton plays a vital role in cell division."
"Bộ xương tế bào đóng một vai trò quan trọng trong sự phân chia tế bào."
-
"Disrupting the cytoskeleton can lead to cell death."
"Phá vỡ bộ xương tế bào có thể dẫn đến chết tế bào."
-
"The cytoskeleton provides structural support to the cell."
"Bộ xương tế bào cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cytoskeleton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cytoskeleton
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cytoskeleton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cytoskeleton là một cấu trúc động, liên tục được tổ chức lại khi tế bào phát triển, phân chia và phản ứng với môi trường. Nó không chỉ đơn thuần là một 'bộ xương' tĩnh, mà còn đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển nội bào, phân chia tế bào, và tín hiệu tế bào. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng ta có thể liên hệ với các thành phần của nó như 'actin filaments', 'microtubules', 'intermediate filaments'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ vị trí bên trong tế bào: "The cytoskeleton is crucial in maintaining cell shape."
* **of:** Biểu thị thành phần hoặc thuộc tính: "The cytoskeleton of a cell is composed of various protein filaments."
* **within:** Tương tự như "in", nhấn mạnh sự bao bọc: "Processes occur within the cytoskeleton."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cytoskeleton'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.