(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ celliform
C1

celliform

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có hình dạng tế bào dạng tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celliform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình dạng của một tế bào.

Definition (English Meaning)

Having the form of a cell.

Ví dụ Thực tế với 'Celliform'

  • "The observed structures were celliform in nature."

    "Các cấu trúc quan sát được có bản chất dạng tế bào."

  • "Celliform structures were identified using microscopy."

    "Các cấu trúc dạng tế bào đã được xác định bằng kính hiển vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Celliform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: celliform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cellular(thuộc về tế bào)
cell(tế bào)
morphology(hình thái học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Celliform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'celliform' chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học và vi sinh học để mô tả các cấu trúc hoặc hình thái giống tế bào. Nó thường xuất hiện trong các mô tả chi tiết về hình dạng và cấu trúc của các vật thể vi mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Celliform'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)