(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ censor oneself
C1

censor oneself

Động từ phản thân

Nghĩa tiếng Việt

tự kiểm duyệt tự kìm hãm tự điều chỉnh hạn chế phát ngôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Censor oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự kiểm duyệt, kìm nén hoặc xóa bỏ những lời nói, hành động hoặc biểu hiện của bản thân, đặc biệt là vì chúng được coi là xúc phạm, gây tranh cãi hoặc có hại.

Definition (English Meaning)

To suppress or delete one's own words, actions, or expressions, especially because they are considered offensive, controversial, or harmful.

Ví dụ Thực tế với 'Censor oneself'

  • "Many journalists in autocratic countries must censor themselves to avoid government retribution."

    "Nhiều nhà báo ở các quốc gia độc tài phải tự kiểm duyệt để tránh bị chính phủ trả thù."

  • "In the current political climate, many people are censoring themselves on social media."

    "Trong bối cảnh chính trị hiện tại, nhiều người đang tự kiểm duyệt trên mạng xã hội."

  • "She had to censor herself to avoid offending her conservative relatives."

    "Cô ấy phải tự kiểm duyệt để tránh xúc phạm những người thân bảo thủ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Censor oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

express oneself freely(tự do thể hiện bản thân)
speak one's mind(nói thẳng suy nghĩ của mình)

Từ liên quan (Related Words)

self-regulation(tự điều chỉnh)
social conformity(sự tuân thủ xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Censor oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tự giác hạn chế sự thể hiện của bản thân do sợ hậu quả, áp lực xã hội hoặc quy tắc đạo đức. Nó khác với 'censor someone else', vốn mang nghĩa kiểm duyệt người khác. Sắc thái của 'censor oneself' có thể từ tích cực (tự điều chỉnh để phù hợp với chuẩn mực) đến tiêu cực (kìm hãm sự sáng tạo hoặc trung thực).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Censor oneself'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the journalist wanted to publish the truth, he had to censor himself because the government threatened his family.
Mặc dù nhà báo muốn công bố sự thật, anh ta phải tự kiểm duyệt bản thân vì chính phủ đe dọa gia đình anh ta.
Phủ định
Unless you want to face legal consequences, you shouldn't censor yourself so much that you lose your unique voice.
Trừ khi bạn muốn đối mặt với hậu quả pháp lý, bạn không nên tự kiểm duyệt bản thân quá nhiều đến mức mất đi giọng nói độc đáo của mình.
Nghi vấn
Do you think artists should censor themselves when creating works that might offend certain audiences, or should freedom of expression always be prioritized?
Bạn có nghĩ rằng các nghệ sĩ nên tự kiểm duyệt khi tạo ra những tác phẩm có thể xúc phạm một số khán giả nhất định, hay là quyền tự do ngôn luận luôn phải được ưu tiên?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had censored herself less, she might have lost her job.
Nếu cô ấy kiểm duyệt bản thân ít hơn, cô ấy có lẽ đã mất việc.
Phủ định
If the author had not censored his own opinions, the book would not have been published.
Nếu tác giả không kiểm duyệt ý kiến của mình, cuốn sách đã không được xuất bản.
Nghi vấn
Might the politician have won the election if he had not censored his controversial statements?
Liệu chính trị gia có thể đã thắng cử nếu anh ta không kiểm duyệt những tuyên bố gây tranh cãi của mình?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is censoring herself to avoid offending anyone.
Cô ấy đang tự kiểm duyệt bản thân để tránh xúc phạm bất kỳ ai.
Phủ định
They are not censoring themselves, and their opinions are causing controversy.
Họ không tự kiểm duyệt bản thân, và ý kiến của họ đang gây ra tranh cãi.
Nghi vấn
Is he censoring himself because he fears the consequences?
Anh ấy có đang tự kiểm duyệt bản thân vì sợ hậu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)