(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-censor
C1

self-censor

verb

Nghĩa tiếng Việt

tự kiểm duyệt tự hạn chế phát ngôn tự kìm hãm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-censor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự kiểm duyệt, tự hạn chế việc bày tỏ hoặc công bố quan điểm hoặc thông tin, đặc biệt là do sợ bị phản đối, trừng phạt hoặc gây xúc phạm.

Definition (English Meaning)

To refrain from expressing or publishing views or information, especially because of fear of disapproval, punishment, or causing offense.

Ví dụ Thực tế với 'Self-censor'

  • "The journalist decided to self-censor from publishing the controversial story to avoid legal repercussions."

    "Nhà báo quyết định tự kiểm duyệt, không đăng tải câu chuyện gây tranh cãi để tránh các hậu quả pháp lý."

  • "Many journalists in authoritarian regimes practice self-censorship."

    "Nhiều nhà báo ở các chế độ độc tài thực hành tự kiểm duyệt."

  • "Due to the company's strict policies, employees often self-censor what they say in public."

    "Do các chính sách nghiêm ngặt của công ty, nhân viên thường tự kiểm duyệt những gì họ nói trước công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-censor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-censorship
  • Verb: self-censor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-restraint(tự kiềm chế)
self-regulation(tự điều chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Truyền thông Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-censor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị, truyền thông, hoặc các tình huống mà sự thể hiện tự do có thể bị hạn chế hoặc gây hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự chủ động của cá nhân trong việc hạn chế bản thân, không phải do bị ép buộc trực tiếp từ bên ngoài. Khác với 'censor' (kiểm duyệt), vốn chỉ hành động kiểm duyệt từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Thường đi với 'from' để chỉ điều gì bị kiềm chế: self-censor from saying something, self-censor from publishing certain information.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-censor'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the media self-censors sensitive information, the public will not be fully informed about important issues.
Nếu giới truyền thông tự kiểm duyệt thông tin nhạy cảm, công chúng sẽ không được thông tin đầy đủ về các vấn đề quan trọng.
Phủ định
If the government doesn't respect freedom of speech, citizens will self-censor to avoid potential repercussions.
Nếu chính phủ không tôn trọng quyền tự do ngôn luận, người dân sẽ tự kiểm duyệt để tránh những hậu quả tiềm ẩn.
Nghi vấn
Will a society truly be free if people self-censor their opinions for fear of judgment?
Một xã hội có thực sự tự do nếu mọi người tự kiểm duyệt ý kiến của mình vì sợ bị phán xét không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)