(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centralized finance
C1

centralized finance

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài chính tập trung hệ thống tài chính tập trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centralized finance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tài chính tập trung đề cập đến một hệ thống hoặc cấu trúc tài chính trong đó quyền kiểm soát và ra quyết định được tập trung vào một thực thể hoặc cơ quan duy nhất, thường là ngân hàng trung ương hoặc chính phủ.

Definition (English Meaning)

Centralized finance refers to a financial system or structure where control and decision-making are concentrated in a single entity or authority, typically a central bank or government.

Ví dụ Thực tế với 'Centralized finance'

  • "Centralized finance allows for greater control over monetary policy."

    "Tài chính tập trung cho phép kiểm soát tốt hơn đối với chính sách tiền tệ."

  • "The government implemented centralized finance to stabilize the economy."

    "Chính phủ đã thực hiện tài chính tập trung để ổn định nền kinh tế."

  • "Centralized finance systems often face criticism for their lack of transparency."

    "Các hệ thống tài chính tập trung thường phải đối mặt với những lời chỉ trích vì thiếu minh bạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centralized finance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: centralized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controlled finance(tài chính được kiểm soát)
managed finance(tài chính được quản lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

monetary policy(chính sách tiền tệ)
financial regulation(quy định tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Centralized finance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống tài chính mà chính phủ hoặc một tổ chức trung ương có vai trò lớn trong việc điều hành, quản lý và phân bổ nguồn vốn. Nó trái ngược với tài chính phi tập trung (decentralized finance). Sự tập trung này có thể mang lại hiệu quả và kiểm soát tốt hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến thiếu minh bạch và khả năng lạm quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Khi sử dụng 'in', ta thường đề cập đến sự tồn tại của tài chính tập trung trong một hệ thống hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'Centralized finance in a communist country.' Khi sử dụng 'within', ta muốn chỉ ra rằng sự tập trung này nằm bên trong một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'Centralized finance within the banking sector'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centralized finance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)