(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centralize
B2

centralize

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tập trung hóa tập quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centralize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung quyền kiểm soát một hoạt động hoặc tổ chức dưới một cơ quan duy nhất.

Definition (English Meaning)

To concentrate control of an activity or organization under a single authority.

Ví dụ Thực tế với 'Centralize'

  • "The company decided to centralize its operations in the main office."

    "Công ty quyết định tập trung các hoạt động của mình tại văn phòng chính."

  • "The new law aims to centralize control over the healthcare system."

    "Luật mới nhằm mục đích tập trung quyền kiểm soát hệ thống chăm sóc sức khỏe."

  • "Many companies are centralizing their data storage to improve security."

    "Nhiều công ty đang tập trung lưu trữ dữ liệu của họ để cải thiện tính bảo mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centralize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Centralize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'centralize' thường được sử dụng khi nói về việc chuyển quyền lực hoặc kiểm soát từ nhiều nguồn khác nhau về một điểm duy nhất, thường là một chính phủ trung ương, một tổ chức lớn hoặc một người quản lý cấp cao. Nó ngụ ý một sự thay đổi có chủ ý trong cấu trúc và quản lý. Cần phân biệt với 'consolidate' (củng cố), có nghĩa là làm cho mạnh hơn hoặc chắc chắn hơn, mặc dù đôi khi cũng liên quan đến việc tập trung nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Centralize in: chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực mà quyền lực hoặc hoạt động được tập trung vào. Ví dụ: 'The government plans to centralize power in the capital city.' (Chính phủ có kế hoạch tập trung quyền lực vào thủ đô.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centralize'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will centralize all its operations in the head office next year.
Công ty sẽ tập trung tất cả các hoạt động của mình tại trụ sở chính vào năm tới.
Phủ định
Why didn't they centralize the decision-making process earlier?
Tại sao họ không tập trung quá trình ra quyết định sớm hơn?
Nghi vấn
What advantages will centralizing the data provide?
Việc tập trung dữ liệu sẽ mang lại những lợi thế gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)