central
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Central'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở hoặc gần trung tâm của một địa điểm hoặc đối tượng.
Definition (English Meaning)
Located in or near the center of a place or object.
Ví dụ Thực tế với 'Central'
-
"The hotel has a central location in the city."
"Khách sạn có một vị trí trung tâm trong thành phố."
-
"We live in a central area of town."
"Chúng tôi sống ở một khu vực trung tâm của thị trấn."
-
"A central computer controls the whole system."
"Một máy tính trung tâm điều khiển toàn bộ hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Central'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: central
- Adverb: centrally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Central'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'central' thường chỉ vị trí trung tâm về mặt địa lý hoặc tầm quan trọng cốt lõi. Nó khác với 'middle' ở chỗ 'middle' đơn giản chỉ vị trí giữa, trong khi 'central' hàm ý vai trò quan trọng hoặc là điểm tập trung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'central to' nghĩa là 'quan trọng đối với'. Ví dụ: Education is central to a successful society. Khi đi với 'in', 'central in' chỉ vị trí ở trung tâm. Ví dụ: The park is central in the city. Khi đi với 'for', 'central for' ám chỉ sự phù hợp hoặc thiết yếu đối với một mục đích cụ thể. Ví dụ: The area is central for distribution.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Central'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town was centrally located, making it easy to travel to surrounding areas.
|
Thị trấn nằm ở vị trí trung tâm, giúp việc đi lại đến các khu vực lân cận trở nên dễ dàng. |
| Phủ định |
The components weren't centrally aligned, resulting in a malfunction.
|
Các thành phần không được căn chỉnh ở giữa, dẫn đến sự cố. |
| Nghi vấn |
Was the microphone placed centrally on the table?
|
Microphone có được đặt ở vị trí trung tâm trên bàn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The park is central to the city, so it is easily accessible.
|
Công viên nằm ở vị trí trung tâm thành phố, vì vậy rất dễ dàng tiếp cận. |
| Phủ định |
The government's power is not centrally controlled.
|
Quyền lực của chính phủ không được kiểm soát tập trung. |
| Nghi vấn |
Is this building centrally heated?
|
Tòa nhà này có hệ thống sưởi trung tâm không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old train station used to be central to the town's transportation network.
|
Nhà ga xe lửa cũ từng là trung tâm của mạng lưới giao thông của thị trấn. |
| Phủ định |
This area didn't use to be centrally located; it was quite isolated.
|
Khu vực này đã từng không nằm ở vị trí trung tâm; nó khá là cô lập. |
| Nghi vấn |
Did the market use to be centrally located before they moved it?
|
Chợ có từng nằm ở vị trí trung tâm trước khi họ di chuyển nó không? |