cerebral embolism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebral embolism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tắc nghẽn mạch máu trong não do cục máu đông (embolus), thường dẫn đến đột quỵ.
Definition (English Meaning)
The obstruction of a blood vessel in the brain by an embolus, typically leading to stroke.
Ví dụ Thực tế với 'Cerebral embolism'
-
"The patient suffered a cerebral embolism, resulting in paralysis on one side of the body."
"Bệnh nhân bị tắc mạch não, dẫn đến liệt nửa người."
-
"Cerebral embolism is a serious medical condition requiring immediate treatment."
"Tắc mạch não là một tình trạng y tế nghiêm trọng cần được điều trị ngay lập tức."
-
"Risk factors for cerebral embolism include atrial fibrillation and heart valve disease."
"Các yếu tố nguy cơ gây tắc mạch não bao gồm rung nhĩ và bệnh van tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebral embolism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cerebral embolism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cerebral embolism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cerebral embolism là một dạng của đột quỵ thiếu máu cục bộ (ischemic stroke). Cần phân biệt với cerebral thrombosis (huyết khối não), trong đó cục máu đông hình thành trực tiếp trong mạch máu não. Embolism chỉ sự di chuyển của cục máu đông từ nơi khác đến não.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ vị trí xảy ra tắc nghẽn (ví dụ: 'embolism in the middle cerebral artery'). * **with:** Sử dụng để chỉ mối liên hệ với một tình trạng bệnh lý khác (ví dụ: 'cerebral embolism with atrial fibrillation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebral embolism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.