(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ executive role
C1

executive role

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vai trò điều hành vị trí lãnh đạo vị trí quản lý cấp cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executive role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí quản lý cấp cao chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động và chiến lược.

Definition (English Meaning)

A senior management position responsible for overseeing operations and strategy.

Ví dụ Thực tế với 'Executive role'

  • "She took on an executive role in the company's finance division."

    "Cô ấy đảm nhận một vai trò điều hành trong bộ phận tài chính của công ty."

  • "He's looking for an executive role that challenges him."

    "Anh ấy đang tìm kiếm một vai trò điều hành có thể thách thức anh ấy."

  • "The executive role requires strong leadership skills."

    "Vai trò điều hành đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Executive role'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leadership position(vị trí lãnh đạo)
managerial role(vai trò quản lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

entry-level position(vị trí mới vào nghề)

Từ liên quan (Related Words)

board of directors(hội đồng quản trị)
CEO(giám đốc điều hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Executive role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các vị trí quản lý cấp cao, có quyền ra quyết định và chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động của một bộ phận hoặc toàn bộ tổ chức. Nó nhấn mạnh vai trò quản lý, lãnh đạo và thực thi các chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà vai trò này hoạt động (ví dụ: executive role in marketing). ‘Within’ thường dùng để chỉ phạm vi hoặc bộ phận mà vai trò này quản lý (ví dụ: executive role within the sales department).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Executive role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)