symbolic role
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symbolic role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chức năng hoặc vị trí mà chủ yếu đại diện cho hoặc tượng trưng cho một điều gì đó khác, thường là một khái niệm trừu tượng hoặc một hiện tượng xã hội lớn hơn, thay vì có một tác động trực tiếp, thực tế.
Definition (English Meaning)
A function or position that primarily represents or stands for something else, often an abstract concept or a larger social phenomenon, rather than having a direct, practical effect.
Ví dụ Thực tế với 'Symbolic role'
-
"The president's visit to the disaster area served a symbolic role, offering comfort and support to the victims."
"Chuyến thăm của tổng thống đến khu vực thảm họa đóng vai trò biểu tượng, mang lại sự an ủi và hỗ trợ cho các nạn nhân."
-
"The statue plays a symbolic role, reminding people of their history."
"Bức tượng đóng vai trò biểu tượng, nhắc nhở mọi người về lịch sử của họ."
-
"The queen's presence at the event was largely symbolic."
"Sự hiện diện của nữ hoàng tại sự kiện phần lớn mang tính biểu tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Symbolic role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: symbolic
- Adverb: symbolically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Symbolic role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vai trò mang tính biểu tượng thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, tôn giáo, hoặc xã hội, nơi người hoặc vật đảm nhận vai trò đó không nhất thiết phải có quyền lực thực tế nhưng lại có ý nghĩa quan trọng về mặt văn hóa hoặc tư tưởng. Khác với 'practical role' (vai trò thực tế) nhấn mạnh vào hiệu quả và hành động cụ thể, 'symbolic role' tập trung vào ý nghĩa mà nó truyền tải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta muốn nói đến vai trò đó trong một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: 'His role in the ceremony was symbolic'). Khi sử dụng 'as', ta muốn nói đến vai trò đó như là một đại diện cho điều gì đó ('The flag serves as a symbolic role of national unity').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Symbolic role'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The queen is going to play a symbolic role in the upcoming ceremony.
|
Nữ hoàng sẽ đóng một vai trò mang tính biểu tượng trong buổi lễ sắp tới. |
| Phủ định |
The president is not going to assign the ambassador a purely symbolic role; he will have real power.
|
Tổng thống sẽ không giao cho đại sứ một vai trò thuần túy mang tính biểu tượng; ông ấy sẽ có quyền lực thực sự. |
| Nghi vấn |
Are they going to give the new CEO a symbolic role, or will she have genuine authority?
|
Họ sẽ giao cho CEO mới một vai trò mang tính biểu tượng, hay cô ấy sẽ có quyền lực thực sự? |