(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ceremonial
B2

ceremonial

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về nghi lễ mang tính nghi thức buổi lễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceremonial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

liên quan đến hoặc được sử dụng cho các nghi lễ trang trọng

Definition (English Meaning)

relating to or used for formal ceremonies

Ví dụ Thực tế với 'Ceremonial'

  • "The opening of the new parliament building was a grand ceremonial occasion."

    "Lễ khai trương tòa nhà quốc hội mới là một dịp nghi lễ trọng thể."

  • "The dancers wore ceremonial costumes."

    "Các vũ công mặc trang phục nghi lễ."

  • "A ceremonial sword was presented to the hero."

    "Một thanh kiếm nghi lễ đã được trao cho người hùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ceremonial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

formal(trang trọng, chính thức)
ritual(mang tính nghi thức) solemn(trang nghiêm)

Trái nghĩa (Antonyms)

informal(không trang trọng, thân mật)
casual(bình thường, giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

procession(đám rước) ritual(nghi thức)
tradition(truyền thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Ceremonial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ceremonial' thường được dùng để mô tả các hành động, vật phẩm hoặc sự kiện có tính chất nghi thức, trang trọng và thường liên quan đến các dịp đặc biệt hoặc truyền thống. Nó nhấn mạnh tính hình thức và tầm quan trọng của nghi lễ. Khác với 'formal', 'ceremonial' nhấn mạnh yếu tố nghi thức và truyền thống hơn là chỉ sự trang trọng chung chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' (e.g., 'ceremonial robes in the procession') được dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc vai trò trong một nghi lễ. 'for' (e.g., 'ceremonial purpose') được dùng để chỉ mục đích của nghi lễ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceremonial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)