ceremonial
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceremonial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến hoặc được sử dụng cho các nghi lễ trang trọng
Definition (English Meaning)
relating to or used for formal ceremonies
Ví dụ Thực tế với 'Ceremonial'
-
"The opening of the new parliament building was a grand ceremonial occasion."
"Lễ khai trương tòa nhà quốc hội mới là một dịp nghi lễ trọng thể."
-
"The dancers wore ceremonial costumes."
"Các vũ công mặc trang phục nghi lễ."
-
"A ceremonial sword was presented to the hero."
"Một thanh kiếm nghi lễ đã được trao cho người hùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ceremonial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ceremonial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ceremonial' thường được dùng để mô tả các hành động, vật phẩm hoặc sự kiện có tính chất nghi thức, trang trọng và thường liên quan đến các dịp đặc biệt hoặc truyền thống. Nó nhấn mạnh tính hình thức và tầm quan trọng của nghi lễ. Khác với 'formal', 'ceremonial' nhấn mạnh yếu tố nghi thức và truyền thống hơn là chỉ sự trang trọng chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (e.g., 'ceremonial robes in the procession') được dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc vai trò trong một nghi lễ. 'for' (e.g., 'ceremonial purpose') được dùng để chỉ mục đích của nghi lễ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceremonial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.