ritual
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ritual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghi lễ tôn giáo hoặc trang trọng bao gồm một loạt các hành động được thực hiện theo một trình tự quy định.
Definition (English Meaning)
A religious or solemn ceremony consisting of a series of actions performed according to a prescribed order.
Ví dụ Thực tế với 'Ritual'
-
"The ritual of the tea ceremony is steeped in tradition."
"Nghi lễ trà đạo thấm đẫm truyền thống."
-
"He followed the daily ritual of making coffee."
"Anh ấy tuân theo nghi thức hàng ngày là pha cà phê."
-
"The tribe still practices ancient rituals."
"Bộ tộc vẫn thực hành những nghi lễ cổ xưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ritual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ritual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ritual' thường mang ý nghĩa trang trọng, có tính chất lặp đi lặp lại và tuân theo một khuôn mẫu nhất định. Nó khác với 'custom' (phong tục) ở chỗ 'ritual' thường gắn liền với tôn giáo hoặc các sự kiện quan trọng, trong khi 'custom' mang tính xã hội và đời thường hơn. 'Ceremony' (lễ nghi) cũng tương tự nhưng có thể không lặp lại thường xuyên như 'ritual'. 'Routine' (thói quen) chỉ những hành động lặp đi lặp lại nhưng không mang tính trang trọng hay tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': thường dùng để chỉ mục đích hoặc bản chất của nghi lễ (e.g., the ritual of sacrifice - nghi lễ hiến tế). 'in': thường dùng để chỉ vai trò hoặc vị trí của ai đó trong nghi lễ (e.g., participate in the ritual - tham gia vào nghi lễ). 'for': thường dùng để chỉ mục đích mà nghi lễ hướng đến (e.g., a ritual for good luck - nghi lễ cầu may).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ritual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.