procession
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoàn người hoặc xe cộ di chuyển có trật tự, đặc biệt là một phần của buổi lễ hoặc lễ hội.
Definition (English Meaning)
A number of people or vehicles moving forward in an orderly fashion, especially as part of a ceremony or festival.
Ví dụ Thực tế với 'Procession'
-
"The funeral procession stretched for several blocks."
"Đám rước tang lễ kéo dài vài dãy phố."
-
"The wedding procession moved slowly towards the church."
"Đám rước đám cưới di chuyển chậm rãi về phía nhà thờ."
-
"The religious procession was a colorful spectacle."
"Đám rước tôn giáo là một cảnh tượng đầy màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: procession
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'procession' thường mang ý nghĩa trang trọng, có tính nghi lễ. Nó khác với 'parade' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào sự trang nghiêm và trật tự, trong khi 'parade' có thể mang tính chất vui vẻ, phô trương hơn. 'March' cũng có thể chỉ sự di chuyển có trật tự, nhưng thường liên quan đến quân đội hoặc một cuộc biểu tình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a procession:** chỉ việc tham gia vào một đoàn diễu hành, đám rước. Ví dụ: 'They walked in a procession behind the coffin.' (Họ đi trong một đám rước sau quan tài.)
* **through a place:** chỉ việc đoàn diễu hành đi qua một địa điểm nào đó. Ví dụ: 'The procession moved through the streets of the city.' (Đoàn diễu hành đi qua các đường phố của thành phố.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procession'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying the vibrant procession is a highlight of the festival.
|
Việc thưởng thức đám rước náo nhiệt là điểm nổi bật của lễ hội. |
| Phủ định |
He avoids joining any procession because of the large crowds.
|
Anh ấy tránh tham gia bất kỳ đám rước nào vì đám đông quá lớn. |
| Nghi vấn |
Is observing the religious procession a requirement for participation?
|
Việc quan sát đám rước tôn giáo có phải là một yêu cầu để tham gia không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parade must be a magnificent procession.
|
Cuộc diễu hành hẳn phải là một đám rước lộng lẫy. |
| Phủ định |
The funeral shouldn't be a sad procession.
|
Đám tang không nên là một đám rước buồn. |
| Nghi vấn |
Could the wedding become a grand procession?
|
Liệu đám cưới có thể trở thành một đám rước lớn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is nice, the procession will be held outdoors.
|
Nếu thời tiết đẹp, đám rước sẽ được tổ chức ngoài trời. |
| Phủ định |
If the city doesn't grant permission, the procession won't take place.
|
Nếu thành phố không cấp phép, đám rước sẽ không diễn ra. |
| Nghi vấn |
Will the procession be cancelled if it rains?
|
Đám rước có bị hủy bỏ nếu trời mưa không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The funeral procession was long, wasn't it?
|
Đám rước tang lễ dài quá, phải không? |
| Phủ định |
There wasn't a large procession for the holiday, was there?
|
Không có một đám rước lớn cho ngày lễ, phải không? |
| Nghi vấn |
The procession is starting soon, isn't it?
|
Đám rước sắp bắt đầu rồi, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The procession will move down Main Street tomorrow.
|
Đám rước sẽ di chuyển xuống Phố Chính vào ngày mai. |
| Phủ định |
There is no procession going to take place if it rains.
|
Sẽ không có đám rước nào diễn ra nếu trời mưa. |
| Nghi vấn |
Will the procession include the mayor?
|
Đám rước có bao gồm cả thị trưởng không? |