abeyance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abeyance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tạm thời đình chỉ, tạm ngưng, hoặc không hoạt động.
Definition (English Meaning)
A state of temporary disuse or suspension.
Ví dụ Thực tế với 'Abeyance'
-
"The project is being held in abeyance until more funding becomes available."
"Dự án đang bị tạm ngưng cho đến khi có thêm nguồn tài trợ."
-
"The decision was held in abeyance pending further investigation."
"Quyết định đã bị tạm hoãn chờ điều tra thêm."
-
"The matter is in abeyance until the next meeting."
"Vấn đề này đang bị tạm ngưng cho đến cuộc họp tiếp theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abeyance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abeyance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abeyance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abeyance' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, chính trị, hoặc các thủ tục hành chính. Nó ngụ ý rằng một quy tắc, luật lệ, hoặc chức năng nào đó đang tạm thời không được áp dụng hoặc thực hiện, nhưng có khả năng sẽ được khôi phục trong tương lai. Khác với 'repeal' (bãi bỏ) là chấm dứt vĩnh viễn, 'abeyance' chỉ mang tính tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'in', 'in abeyance' có nghĩa là 'trong trạng thái đình chỉ' hoặc 'trong trạng thái không hoạt động'. Ví dụ: 'The law is currently in abeyance.' (Luật hiện đang trong trạng thái đình chỉ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abeyance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.