chaetae
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaetae'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cấu trúc kitin giống như lông cứng, đặc biệt ở động vật ngành giun đốt (giun phân đốt) như giun đất và giun nhiều tơ.
Definition (English Meaning)
Bristle-like chitinous structures, particularly in annelids (segmented worms) like earthworms and polychaetes.
Ví dụ Thực tế với 'Chaetae'
-
"Earthworms use their chaetae to grip the soil as they move."
"Giun đất sử dụng các chaetae của chúng để bám vào đất khi chúng di chuyển."
-
"The number and arrangement of chaetae are important characteristics for classifying annelid worms."
"Số lượng và sự sắp xếp của chaetae là những đặc điểm quan trọng để phân loại giun đốt."
-
"Some aquatic worms use their chaetae to create currents that bring food to their mouths."
"Một số loài giun nước sử dụng chaetae của chúng để tạo ra các dòng chảy mang thức ăn đến miệng của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chaetae'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chaetae
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chaetae'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chaetae' là dạng số nhiều, dạng số ít là 'chaeta'. Chúng có vai trò quan trọng trong việc di chuyển và bám vào bề mặt của các loài giun đốt. Không nên nhầm lẫn với 'cilia' (lông mao), là những cấu trúc nhỏ hơn và có cấu tạo khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Chaetae on' dùng để chỉ vị trí của chaetae trên cơ thể hoặc bề mặt. 'Chaetae of' dùng để chỉ chaetae thuộc về một sinh vật cụ thể hoặc một nhóm sinh vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaetae'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Earthworms have chaetae, don't they?
|
Giun đất có lông tơ, phải không? |
| Phủ định |
Snails don't have chaetae, do they?
|
Ốc sên không có lông tơ, phải không? |
| Nghi vấn |
These annelids have chaetae, haven't they?
|
Những con giun đốt này có lông tơ, phải không? |