parapodia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parapodia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những phần phụ dạng thịt hoặc nhô ra hai bên từ các đốt thân của một số động vật không xương sống, đặc biệt là giun nhiều tơ, được sử dụng để di chuyển, hô hấp hoặc các chức năng khác.
Definition (English Meaning)
Lateral fleshy protrusions or appendages from the body segments of some invertebrates, especially polychaete worms, used for locomotion, respiration, or other functions.
Ví dụ Thực tế với 'Parapodia'
-
"The polychaete worm uses its parapodia to crawl along the seafloor."
"Giun nhiều tơ sử dụng parapodia để bò dọc theo đáy biển."
-
"The size and shape of parapodia vary greatly among different species of polychaetes."
"Kích thước và hình dạng của parapodia thay đổi rất nhiều giữa các loài giun nhiều tơ khác nhau."
-
"Parapodia are essential for the worm's ability to move and respire."
"Parapodia rất cần thiết cho khả năng di chuyển và hô hấp của giun."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parapodia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parapodium (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parapodia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Parapodia là cấu trúc đặc trưng của giun nhiều tơ (Polychaeta). Chúng có thể đơn giản như những nếp gấp bên hoặc phức tạp với nhiều lông cứng (chaetae) và gai. Chức năng chính là di chuyển, nhưng cũng có thể hỗ trợ hô hấp bằng cách tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Đề cập đến vị trí của parapodia trên cơ thể. Ví dụ: 'Chaetae are present on the parapodia.' (Lông cứng có mặt trên parapodia).
* **of:** Thường dùng để mô tả cấu tạo của parapodia. Ví dụ: 'The parapodia are composed of several lobes.' (Parapodia bao gồm nhiều thùy).
* **in:** Chỉ ra chức năng của parapodia trong một quá trình cụ thể. Ví dụ: 'Parapodia are involved in locomotion.' (Parapodia tham gia vào việc di chuyển).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parapodia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.