chagrin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chagrin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thất vọng hoặc xấu hổ khi thất bại hoặc bị sỉ nhục.
Definition (English Meaning)
Distress or embarrassment at having failed or been humiliated.
Ví dụ Thực tế với 'Chagrin'
-
"To my chagrin, I realized I had forgotten my keys."
"Thật là bực mình, tôi nhận ra mình đã quên chìa khóa."
-
"Much to his chagrin, he failed the exam."
"Thật là bực mình cho anh ấy, anh ấy đã trượt kỳ thi."
-
"She couldn't hide her chagrin at being passed over for the promotion."
"Cô ấy không thể giấu được sự thất vọng khi bị bỏ qua trong việc thăng chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chagrin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chagrin
- Verb: chagrin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chagrin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chagrin thường ám chỉ một cảm giác bực bội và hổ thẹn nhẹ nhàng hơn so với shame (xấu hổ) hay humiliation (sỉ nhục). Nó thường xuất hiện khi một người cảm thấy mình đã làm điều gì đó ngốc nghếch hoặc vụng về, hoặc khi một kỳ vọng không được đáp ứng. Chagrin nhấn mạnh sự thất vọng cá nhân hơn là sự lên án từ xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at:** Diễn tả nguyên nhân gây ra sự thất vọng. Ví dụ: He felt chagrin *at* his mistake.
* **with:** Diễn tả cảm xúc chagrin đi kèm với điều gì đó. Ví dụ: She accepted the defeat *with* chagrin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chagrin'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unexpected defeat chagrined him deeply.
|
Sự thất bại bất ngờ làm anh ấy rất thất vọng. |
| Phủ định |
The team's loss did not chagrin the coach as much as the players' lack of effort.
|
Thất bại của đội không làm huấn luyện viên thất vọng bằng việc các cầu thủ thiếu nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Did his failure to win the award chagrin him?
|
Việc anh ấy không giành được giải thưởng có làm anh ấy thất vọng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had practiced harder, I would not have felt such chagrin after losing the competition.
|
Nếu tôi đã luyện tập chăm chỉ hơn, tôi đã không cảm thấy thất vọng đến vậy sau khi thua cuộc thi. |
| Phủ định |
If she had not been so confident, she would not have been chagrined when her project failed.
|
Nếu cô ấy không quá tự tin, cô ấy đã không thất vọng khi dự án của cô ấy thất bại. |
| Nghi vấn |
Would he have felt so much chagrin if he had not boasted about his abilities before the exam?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy thất vọng đến vậy nếu anh ấy không khoe khoang về khả năng của mình trước kỳ thi? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be chagrining herself for not studying harder.
|
Cô ấy sẽ tự làm mình bực bội vì đã không học hành chăm chỉ hơn. |
| Phủ định |
He won't be chagrining himself too much over a minor mistake.
|
Anh ấy sẽ không quá bực bội về một lỗi nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will they be chagrining themselves when they realize their mistake?
|
Liệu họ có tự bực bội khi nhận ra lỗi của mình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's chagrin was evident after their unexpected loss.
|
Sự thất vọng của đội rõ ràng sau trận thua bất ngờ của họ. |
| Phủ định |
The manager's chagrin wasn't visible, though everyone knew he was disappointed.
|
Sự thất vọng của người quản lý không thể nhìn thấy, mặc dù mọi người đều biết anh ấy thất vọng. |
| Nghi vấn |
Wasn't the CEO's chagrin palpable when the quarterly results were announced?
|
Có phải sự thất vọng của CEO rất rõ ràng khi kết quả hàng quý được công bố không? |