(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chagrined
C1

chagrined

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

cảm thấy hổ thẹn cảm thấy bẽ bàng cảm thấy xấu hổ thất vọng ê chề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chagrined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy buồn bã hoặc xấu hổ vì thất bại hoặc thất vọng.

Definition (English Meaning)

Feeling distressed or humiliated because of failure or disappointment.

Ví dụ Thực tế với 'Chagrined'

  • "He was chagrined at his poor performance in the exam."

    "Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì kết quả kém trong kỳ thi."

  • "She was deeply chagrined to discover her mistake."

    "Cô ấy vô cùng xấu hổ khi phát hiện ra lỗi của mình."

  • "The team was chagrined by their unexpected loss."

    "Cả đội cảm thấy thất vọng vì trận thua bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chagrined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: chagrin
  • Adjective: chagrined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleased(hài lòng)
delighted(vui mừng)
content(bằng lòng)

Từ liên quan (Related Words)

disappointment(sự thất vọng)
shame(sự xấu hổ)
remorse(sự hối hận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Chagrined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chagrined' diễn tả cảm giác thất vọng sâu sắc, kèm theo sự xấu hổ hoặc nhục nhã. Nó mạnh hơn 'disappointed' (thất vọng) và thường liên quan đến việc cảm thấy mình đã làm điều gì đó sai trái hoặc không đạt được kỳ vọng của bản thân hoặc người khác. Nó thường ám chỉ một sự kiện cụ thể gây ra cảm giác này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by with

Khi đi với 'at', 'by', hoặc 'with', nó thường theo sau bởi nguyên nhân gây ra sự thất vọng hoặc xấu hổ. Ví dụ: 'chagrined at his failure', 'chagrined by her words', 'chagrined with the result'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chagrined'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)