(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ championing
C1

championing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tích cực ủng hộ vận động cho đấu tranh cho biện hộ cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Championing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tích cực ủng hộ, bảo vệ hoặc đấu tranh cho một lý tưởng, một người hoặc một niềm tin.

Definition (English Meaning)

Actively supporting, defending, or fighting for a cause, person, or belief.

Ví dụ Thực tế với 'Championing'

  • "She is championing the rights of refugees."

    "Cô ấy đang tích cực ủng hộ quyền của người tị nạn."

  • "He is known for championing environmental causes."

    "Anh ấy nổi tiếng vì tích cực ủng hộ các vấn đề môi trường."

  • "The organization is championing new legislation to protect endangered species."

    "Tổ chức này đang vận động hành lang cho luật mới để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Championing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: champion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advocating(vận động, biện hộ)
supporting(ủng hộ)
defending(bảo vệ)
promoting(quảng bá, thúc đẩy)

Trái nghĩa (Antonyms)

opposing(phản đối)
criticizing(phê bình)
undermining(làm suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Championing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ và công khai đối với một điều gì đó. Nó mang sắc thái tích cực, cho thấy người đó tin tưởng vào giá trị của điều mình đang ủng hộ. Khác với 'supporting' đơn thuần, 'championing' nhấn mạnh sự chủ động và nhiệt tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi đi với 'for', 'championing for' chỉ ra mục tiêu hoặc đối tượng mà hành động ủng hộ hướng đến. Ví dụ: championing for human rights (ủng hộ quyền con người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Championing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)