championship
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Championship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc thi để xác định nhà vô địch.
Definition (English Meaning)
A competition to determine the champion.
Ví dụ Thực tế với 'Championship'
-
"The team worked hard to compete in the championship."
"Đội đã làm việc chăm chỉ để thi đấu trong giải vô địch."
-
"The team celebrated their championship win."
"Đội đã ăn mừng chiến thắng chức vô địch của họ."
-
"She is aiming for the national championship."
"Cô ấy đang nhắm đến chức vô địch quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Championship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Championship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Championship thường đề cập đến một loạt các trận đấu hoặc cuộc thi, kết thúc bằng việc xác định người hoặc đội giỏi nhất. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao đến các cuộc thi học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh của giải đấu (ví dụ: in the championship). for: được sử dụng để chỉ mục đích của giải đấu (ví dụ: playing for the championship).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Championship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.