(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ championship
B2

championship

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chức vô địch giải vô địch ngôi vô địch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Championship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc thi để xác định nhà vô địch.

Definition (English Meaning)

A competition to determine the champion.

Ví dụ Thực tế với 'Championship'

  • "The team worked hard to compete in the championship."

    "Đội đã làm việc chăm chỉ để thi đấu trong giải vô địch."

  • "The team celebrated their championship win."

    "Đội đã ăn mừng chiến thắng chức vô địch của họ."

  • "She is aiming for the national championship."

    "Cô ấy đang nhắm đến chức vô địch quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Championship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

title(danh hiệu)
crown(ngôi vương)

Trái nghĩa (Antonyms)

defeat(thất bại)
loss(sự thua cuộc)

Từ liên quan (Related Words)

tournament(giải đấu)
competition(cuộc thi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Championship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Championship thường đề cập đến một loạt các trận đấu hoặc cuộc thi, kết thúc bằng việc xác định người hoặc đội giỏi nhất. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao đến các cuộc thi học thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh của giải đấu (ví dụ: in the championship). for: được sử dụng để chỉ mục đích của giải đấu (ví dụ: playing for the championship).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Championship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)