(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defeat
B2

defeat

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thất bại đánh bại bại trận thua cuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defeat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thất bại trong một trận chiến, trò chơi, cuộc bầu cử hoặc cuộc thi; một trường hợp bị đánh bại.

Definition (English Meaning)

The act of losing a battle, game, election, or contest; an instance of being defeated.

Ví dụ Thực tế với 'Defeat'

  • "The army suffered a crushing defeat in the battle."

    "Quân đội đã phải chịu một thất bại nặng nề trong trận chiến."

  • "He admitted defeat after a long and arduous campaign."

    "Anh ấy đã thừa nhận thất bại sau một chiến dịch dài và khó khăn."

  • "The bill was defeated in the Senate."

    "Dự luật đã bị bác bỏ tại Thượng viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defeat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

victory(chiến thắng)
success(thành công)

Từ liên quan (Related Words)

battle(trận chiến)
competition(cuộc thi)
loss(sự thua cuộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Defeat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa danh từ của 'defeat' thường dùng để chỉ một sự thất bại cụ thể, một kết quả không mong muốn. Nó nhấn mạnh vào việc không đạt được mục tiêu hoặc chiến thắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'defeat in' thường đi kèm với lĩnh vực hoặc cuộc thi mà người/nhóm bị đánh bại (ví dụ: defeat in battle). 'defeat of' thường đi kèm với đối tượng bị đánh bại (ví dụ: the defeat of the enemy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defeat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)