defeat
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defeat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thất bại trong một trận chiến, trò chơi, cuộc bầu cử hoặc cuộc thi; một trường hợp bị đánh bại.
Definition (English Meaning)
The act of losing a battle, game, election, or contest; an instance of being defeated.
Ví dụ Thực tế với 'Defeat'
-
"The army suffered a crushing defeat in the battle."
"Quân đội đã phải chịu một thất bại nặng nề trong trận chiến."
-
"He admitted defeat after a long and arduous campaign."
"Anh ấy đã thừa nhận thất bại sau một chiến dịch dài và khó khăn."
-
"The bill was defeated in the Senate."
"Dự luật đã bị bác bỏ tại Thượng viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defeat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defeat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa danh từ của 'defeat' thường dùng để chỉ một sự thất bại cụ thể, một kết quả không mong muốn. Nó nhấn mạnh vào việc không đạt được mục tiêu hoặc chiến thắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'defeat in' thường đi kèm với lĩnh vực hoặc cuộc thi mà người/nhóm bị đánh bại (ví dụ: defeat in battle). 'defeat of' thường đi kèm với đối tượng bị đánh bại (ví dụ: the defeat of the enemy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defeat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.