suspended
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspended'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạm thời bị đình chỉ, ngăn chặn không cho tiếp tục hoặc có hiệu lực.
Definition (English Meaning)
Temporarily prevented from continuing or being in force or effect.
Ví dụ Thực tế với 'Suspended'
-
"He was suspended from school for fighting."
"Anh ấy đã bị đình chỉ học vì đánh nhau."
-
"The game was suspended due to rain."
"Trận đấu đã bị hoãn lại do mưa."
-
"The bridge is suspended above the river."
"Cây cầu được treo phía trên dòng sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suspended'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suspend
- Adjective: suspended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suspended'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái bị tạm ngưng, đình chỉ, hoãn lại một hoạt động, quyền lợi, hoặc điều gì đó đang có hiệu lực. Nhấn mạnh tính tạm thời của việc đình chỉ, khác với 'cancelled' (bị hủy bỏ hoàn toàn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Suspended from' thường được dùng để chỉ việc ai đó bị đình chỉ khỏi một vị trí, công việc, hoặc hoạt động nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspended'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bridge construction was suspended due to bad weather.
|
Việc xây dựng cầu đã bị đình chỉ do thời tiết xấu. |
| Phủ định |
The student's scholarship will not be suspended unless their grades drop significantly.
|
Học bổng của sinh viên sẽ không bị đình chỉ trừ khi điểm số của họ giảm đáng kể. |
| Nghi vấn |
Has the game been suspended because of the rain?
|
Trận đấu đã bị hoãn lại vì mưa chưa? |