(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suspended
B2

suspended

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị đình chỉ bị hoãn treo lơ lửng đình chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspended'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạm thời bị đình chỉ, ngăn chặn không cho tiếp tục hoặc có hiệu lực.

Definition (English Meaning)

Temporarily prevented from continuing or being in force or effect.

Ví dụ Thực tế với 'Suspended'

  • "He was suspended from school for fighting."

    "Anh ấy đã bị đình chỉ học vì đánh nhau."

  • "The game was suspended due to rain."

    "Trận đấu đã bị hoãn lại do mưa."

  • "The bridge is suspended above the river."

    "Cây cầu được treo phía trên dòng sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suspended'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: suspend
  • Adjective: suspended
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

interrupted(bị gián đoạn)
pending(đang chờ xử lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Suspended'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái bị tạm ngưng, đình chỉ, hoãn lại một hoạt động, quyền lợi, hoặc điều gì đó đang có hiệu lực. Nhấn mạnh tính tạm thời của việc đình chỉ, khác với 'cancelled' (bị hủy bỏ hoàn toàn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Suspended from' thường được dùng để chỉ việc ai đó bị đình chỉ khỏi một vị trí, công việc, hoặc hoạt động nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspended'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bridge construction was suspended due to bad weather.
Việc xây dựng cầu đã bị đình chỉ do thời tiết xấu.
Phủ định
The student's scholarship will not be suspended unless their grades drop significantly.
Học bổng của sinh viên sẽ không bị đình chỉ trừ khi điểm số của họ giảm đáng kể.
Nghi vấn
Has the game been suspended because of the rain?
Trận đấu đã bị hoãn lại vì mưa chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)