fixture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật cố định, đặc biệt là một vật dụng lâu dài như bồn tắm, bồn rửa hoặc đèn trong nhà hoặc tòa nhà khác.
Definition (English Meaning)
A thing fastened in place, especially a permanent item such as a bath, sink, or light fitting in a house or other building.
Ví dụ Thực tế với 'Fixture'
-
"The new office building has modern light fixtures."
"Tòa nhà văn phòng mới có các thiết bị chiếu sáng hiện đại."
-
"The house was sold with all its fixtures and fittings."
"Ngôi nhà được bán với tất cả các thiết bị và phụ kiện đi kèm."
-
"He is a permanent fixture in the team's starting lineup."
"Anh ấy là một thành viên cố định trong đội hình xuất phát của đội."
-
"Check the sports pages for details of the day's fixtures."
"Hãy xem các trang thể thao để biết chi tiết về các trận đấu trong ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fixture
- Verb: fixture (rare)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fixture' thường chỉ những vật được gắn cố định vào một công trình xây dựng và không dễ dàng di chuyển. Nó mang tính chất vĩnh viễn hoặc bán vĩnh viễn, khác với các vật dụng rời. Sự khác biệt giữa 'fixture' và 'fitting' đôi khi không rõ ràng, nhưng 'fixture' thường được sử dụng cho các vật lớn hơn hoặc quan trọng hơn trong một công trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí của fixture. Ví dụ: 'The fixtures in the bathroom are new.' ('of' dùng để chỉ thuộc tính hoặc loại của fixture. Ví dụ: 'a fixture of modern life'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixture'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new lighting fixture should improve the room's ambiance.
|
Đèn chiếu sáng mới sẽ cải thiện bầu không khí của căn phòng. |
| Phủ định |
The antique clock fixture might not withstand the move.
|
Chiếc đồng hồ cổ gắn tường có lẽ sẽ không chịu được việc di chuyển. |
| Nghi vấn |
Could the bathroom fixture be replaced before we sell the house?
|
Có thể thay thế thiết bị phòng tắm trước khi chúng ta bán nhà không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This lamp is a permanent fixture in our living room; we bought it last year.
|
Chiếc đèn này là một vật cố định vĩnh viễn trong phòng khách của chúng tôi; chúng tôi đã mua nó vào năm ngoái. |
| Phủ định |
That store is not a fixture in the community anymore; it closed down last month.
|
Cửa hàng đó không còn là một phần quen thuộc của cộng đồng nữa; nó đã đóng cửa vào tháng trước. |
| Nghi vấn |
Is this a light fixture that requires special bulbs, or can I use any standard ones?
|
Đây có phải là một loại đèn cần bóng đèn đặc biệt, hay tôi có thể sử dụng bất kỳ loại bóng đèn tiêu chuẩn nào? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team wins this week, their place as a fixture in the top four will be secured.
|
Nếu đội thắng tuần này, vị trí của họ như một vật cố định trong top bốn sẽ được đảm bảo. |
| Phủ định |
If the stadium doesn't improve its facilities, it won't be a fixture for major events.
|
Nếu sân vận động không cải thiện cơ sở vật chất, nó sẽ không phải là một địa điểm cố định cho các sự kiện lớn. |
| Nghi vấn |
Will the new player become a fixture in the starting lineup if he performs well?
|
Liệu cầu thủ mới có trở thành một nhân tố cố định trong đội hình xuất phát nếu anh ấy thể hiện tốt không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chandelier is a permanent fixture in the dining room.
|
Đèn chùm là một vật cố định vĩnh viễn trong phòng ăn. |
| Phủ định |
The new equipment is not a fixture; it can be easily moved.
|
Thiết bị mới không phải là một vật cố định; nó có thể dễ dàng di chuyển. |
| Nghi vấn |
Is the old fence considered a fixture of the property?
|
Hàng rào cũ có được coi là một vật cố định của tài sản không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's fixture schedule is subject to change.
|
Lịch thi đấu của đội có thể thay đổi. |
| Phủ định |
The stadium's fixtures weren't properly maintained last season.
|
Các thiết bị cố định của sân vận động đã không được bảo trì đúng cách vào mùa giải trước. |
| Nghi vấn |
Is the referee's fixture assessment available to the public?
|
Liệu đánh giá về trận đấu của trọng tài có được công khai không? |