sconce
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sconce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giá đỡ gắn trên tường, dùng để giữ nến hoặc đèn.
Definition (English Meaning)
A bracket for holding a candle or other light, typically affixed to a wall.
Ví dụ Thực tế với 'Sconce'
-
"The sconces on either side of the fireplace cast a warm glow."
"Những chiếc đèn tường hai bên lò sưởi tỏa ra ánh sáng ấm áp."
-
"She decorated the hallway with antique sconces."
"Cô ấy trang trí hành lang bằng những chiếc đèn tường cổ."
-
"The flickering candlelight from the sconce created a romantic atmosphere."
"Ánh nến lung linh từ chiếc đèn tường tạo nên một bầu không khí lãng mạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sconce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sconce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sconce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sconce thường được sử dụng để chỉ một loại đèn tường có đế hoặc giá đỡ. Nó thường mang tính trang trí hơn là một nguồn sáng chính trong phòng. Sự khác biệt chính với các loại đèn tường khác (như wall lamp) là sconce thường có thiết kế cầu kỳ và mang tính nghệ thuật cao hơn. Từ 'sconce' cũng có thể ám chỉ phần giá đỡ (bracket) chứ không nhất thiết bao gồm cả nguồn sáng (ví dụ: nến hoặc đèn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* on: Chỉ vị trí của sconce trên tường (ví dụ: 'The sconce is on the wall').
* to: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự gắn kết (ví dụ: 'Attach the sconce to the wall').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sconce'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.