changeably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Changeably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể thay đổi; có thể thay đổi; biến đổi.
Definition (English Meaning)
In a changeable manner; subject to change; variably.
Ví dụ Thực tế với 'Changeably'
-
"The weather is changeably cloudy."
"Thời tiết thay đổi thất thường, lúc nhiều mây lúc ít mây."
-
"His mood shifted changeably throughout the day."
"Tâm trạng của anh ấy thay đổi liên tục trong suốt cả ngày."
-
"The company's policies are changeably implemented depending on the circumstances."
"Các chính sách của công ty được thực hiện một cách linh hoạt tùy thuộc vào hoàn cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Changeably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: changeably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Changeably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'changeably' mô tả cách thức một cái gì đó có thể thay đổi hoặc biến đổi. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính linh hoạt hoặc không ổn định của một tình huống, đối tượng, hoặc ý tưởng. Khác với 'variably' (biến đổi), 'changeably' thường hàm ý một sự thay đổi có thể xảy ra một cách dễ dàng hoặc thường xuyên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Changeably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.