(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ changeably
C1

changeably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thất thường một cách hay thay đổi một cách có thể thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Changeably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có thể thay đổi; có thể thay đổi; biến đổi.

Definition (English Meaning)

In a changeable manner; subject to change; variably.

Ví dụ Thực tế với 'Changeably'

  • "The weather is changeably cloudy."

    "Thời tiết thay đổi thất thường, lúc nhiều mây lúc ít mây."

  • "His mood shifted changeably throughout the day."

    "Tâm trạng của anh ấy thay đổi liên tục trong suốt cả ngày."

  • "The company's policies are changeably implemented depending on the circumstances."

    "Các chính sách của công ty được thực hiện một cách linh hoạt tùy thuộc vào hoàn cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Changeably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: changeably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

flexible(linh hoạt)
unstable(không ổn định)
fluid(dễ thay đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Changeably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'changeably' mô tả cách thức một cái gì đó có thể thay đổi hoặc biến đổi. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính linh hoạt hoặc không ổn định của một tình huống, đối tượng, hoặc ý tưởng. Khác với 'variably' (biến đổi), 'changeably' thường hàm ý một sự thay đổi có thể xảy ra một cách dễ dàng hoặc thường xuyên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Changeably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)