(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chapter
B1

chapter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chương phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chapter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần chính của một cuốn sách.

Definition (English Meaning)

A main division of a book.

Ví dụ Thực tế với 'Chapter'

  • "I'm reading chapter 5 of the book."

    "Tôi đang đọc chương 5 của cuốn sách."

  • "Each chapter ends with a set of review questions."

    "Mỗi chương kết thúc bằng một bộ câu hỏi ôn tập."

  • "She's starting a new chapter in her life."

    "Cô ấy đang bắt đầu một chương mới trong cuộc đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chapter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Chapter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chapter' thường được dùng để chỉ một phần riêng biệt của một cuốn sách, giáo trình hoặc tài liệu dài hơn. Nó giúp chia nhỏ nội dung thành các phần dễ quản lý hơn. Trong một số trường hợp, 'chapter' cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ một giai đoạn hoặc phần riêng biệt của cuộc đời, lịch sử, hoặc một quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được dùng khi nói về nội dung cụ thể chứa trong một chương (ví dụ: 'The answer is in chapter 3'). 'of' được dùng khi chỉ ra chương là một phần của cuốn sách (ví dụ: 'The first chapter of the book').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chapter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)