(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ section
B1

section

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần khu vực đoạn mục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Section'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần riêng biệt của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A separate part of something.

Ví dụ Thực tế với 'Section'

  • "This section of the report deals with the financial analysis."

    "Phần này của báo cáo đề cập đến phân tích tài chính."

  • "Please read the instructions in section 3."

    "Vui lòng đọc hướng dẫn trong phần 3."

  • "The library has a large section dedicated to historical research."

    "Thư viện có một khu vực lớn dành cho nghiên cứu lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Section'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Kỹ thuật Luật

Ghi chú Cách dùng 'Section'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'section' thường được dùng để chỉ một phần được phân chia hoặc tách biệt rõ ràng khỏi tổng thể. Nó có thể đề cập đến một phần của một cuốn sách, một khu vực địa lý, một nhóm người, hoặc một phần của một vật thể. Nó nhấn mạnh tính độc lập tương đối của phần đó so với những phần khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'section of' dùng để chỉ một phần của một vật thể, tài liệu, hoặc khu vực lớn hơn. Ví dụ, 'a section of the book' (một phần của cuốn sách). 'section in' thường ít phổ biến hơn, có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ vị trí, ví dụ, 'the section in the library dedicated to history' (khu vực trong thư viện dành cho lịch sử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Section'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)