qualities
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những đặc điểm hoặc tính chất mà ai đó hoặc cái gì đó có.
Definition (English Meaning)
Characteristics or features that someone or something has.
Ví dụ Thực tế với 'Qualities'
-
"Honesty is a very important quality in a friend."
"Sự trung thực là một phẩm chất rất quan trọng ở một người bạn."
-
"He has many good qualities."
"Anh ấy có nhiều phẩm chất tốt."
-
"What qualities do you look for in a leader?"
"Bạn tìm kiếm những phẩm chất nào ở một nhà lãnh đạo?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Qualities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: qualities
- Adjective: qualitative
- Adverb: qualitatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Qualities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'qualities' thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm tích cực hoặc đáng chú ý. Nó nhấn mạnh những thuộc tính vốn có, đặc trưng cho một người hoặc vật. Khác với 'characteristics' (đặc điểm), 'qualities' thường mang ý nghĩa đánh giá cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được dùng để chỉ phẩm chất của ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: qualities of leadership). ‘In’ được dùng để chỉ phẩm chất tìm thấy ở ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: qualities in a good friend).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.