(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attributes
B2

attributes

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thuộc tính phẩm chất đặc điểm tính chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attributes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phẩm chất hoặc đặc điểm được coi là một phần đặc trưng hoặc vốn có của ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A quality or feature regarded as a characteristic or inherent part of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Attributes'

  • "Patience is one of the most important attributes of a teacher."

    "Sự kiên nhẫn là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của một giáo viên."

  • "Good communication skills are important attributes for this job."

    "Kỹ năng giao tiếp tốt là những phẩm chất quan trọng cho công việc này."

  • "The software has many useful attributes."

    "Phần mềm này có nhiều tính năng hữu ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attributes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Attributes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Attributes thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm, tính chất hoặc phẩm chất mà một người, vật hoặc khái niệm sở hữu. Nó thường mang ý nghĩa khách quan, mô tả những gì thực sự tồn tại chứ không phải là ý kiến chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Ví dụ:
* **attribute of:** Chỉ thuộc tính của một đối tượng hoặc người cụ thể. 'Honesty is a key attribute of a good leader.' (Sự trung thực là một thuộc tính quan trọng của một nhà lãnh đạo giỏi.)
* **attribute to:** Gán một thuộc tính cho một đối tượng hoặc người. 'They attribute her success to hard work.' (Họ gán thành công của cô ấy cho sự chăm chỉ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attributes'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His success is attributable to hard work, isn't it?
Thành công của anh ấy là do sự chăm chỉ, phải không?
Phủ định
That mistake isn't attributable to him, is it?
Lỗi đó không phải do anh ấy gây ra, phải không?
Nghi vấn
She has many positive attributes, doesn't she?
Cô ấy có nhiều phẩm chất tích cực, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)