(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traits
B2

traits

noun

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm phẩm chất nét tính cách tính chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nét đặc trưng, phẩm chất hoặc đặc điểm riêng biệt, thường là thuộc về một người.

Definition (English Meaning)

a distinguishing quality or characteristic, typically one belonging to a person.

Ví dụ Thực tế với 'Traits'

  • "Honesty is one of his best traits."

    "Trung thực là một trong những phẩm chất tốt nhất của anh ấy."

  • "Genetic traits are passed down from parents to children."

    "Những đặc điểm di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái."

  • "She has many positive traits that make her a good leader."

    "Cô ấy có nhiều phẩm chất tích cực khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo giỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traits'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Traits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'traits' thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm tính cách, ngoại hình, hoặc hành vi của một người, một nhóm người hoặc thậm chí một vật thể. Nó nhấn mạnh những khía cạnh khác biệt và dễ nhận thấy. So với 'characteristics', 'traits' có thể mang tính bẩm sinh hoặc được hình thành theo thời gian, trong khi 'characteristics' có thể bao gồm cả những đặc điểm tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', 'traits' thường đi kèm với danh từ để chỉ rõ phẩm chất của ai hoặc cái gì. Ví dụ: traits of leadership, traits of a good student.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traits'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)