(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ characterizing
C1

characterizing

verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang mô tả việc mô tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Characterizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả bản chất hoặc đặc điểm riêng biệt của ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Describing the distinctive nature or features of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Characterizing'

  • "The study is characterizing the effects of pollution on marine life."

    "Nghiên cứu đang mô tả những ảnh hưởng của ô nhiễm đến đời sống sinh vật biển."

  • "She is characterizing his behavior as irresponsible."

    "Cô ấy đang mô tả hành vi của anh ta là vô trách nhiệm."

  • "Characterizing the problem is the first step to solving it."

    "Việc mô tả vấn đề là bước đầu tiên để giải quyết nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Characterizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

describing(mô tả)
defining(định nghĩa)
portraying(miêu tả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

description(sự mô tả)
attributes(thuộc tính)
features(đặc điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Characterizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

This form is typically used as part of a continuous verb tense or as an adjective. It implies an ongoing or actively descriptive process.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by as

Characterizing *by*: Indicating the specific attribute or quality used to describe. Characterizing *as*: Viewing or portraying something in a particular way.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Characterizing'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His generosity characterizes him well.
Sự hào phóng của anh ấy là nét đặc trưng của anh ấy.
Phủ định
Her actions do not characterize her usual behavior.
Hành động của cô ấy không phải là đặc trưng cho hành vi thông thường của cô ấy.
Nghi vấn
Does intelligence characterize her family?
Có phải sự thông minh là đặc điểm nổi bật của gia đình cô ấy không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journalist is characterizing the politician as corrupt in his latest article.
Nhà báo đang mô tả chính trị gia là tham nhũng trong bài báo mới nhất của mình.
Phủ định
The author is not characterizing her protagonist as a flawless hero.
Tác giả không mô tả nhân vật chính của mình như một anh hùng hoàn hảo.
Nghi vấn
Is the art critic characterizing this painting as a masterpiece?
Nhà phê bình nghệ thuật có đang mô tả bức tranh này là một kiệt tác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)