characterizing
verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Characterizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả bản chất hoặc đặc điểm riêng biệt của ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Describing the distinctive nature or features of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Characterizing'
-
"The study is characterizing the effects of pollution on marine life."
"Nghiên cứu đang mô tả những ảnh hưởng của ô nhiễm đến đời sống sinh vật biển."
-
"She is characterizing his behavior as irresponsible."
"Cô ấy đang mô tả hành vi của anh ta là vô trách nhiệm."
-
"Characterizing the problem is the first step to solving it."
"Việc mô tả vấn đề là bước đầu tiên để giải quyết nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Characterizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: characterize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Characterizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
This form is typically used as part of a continuous verb tense or as an adjective. It implies an ongoing or actively descriptive process.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Characterizing *by*: Indicating the specific attribute or quality used to describe. Characterizing *as*: Viewing or portraying something in a particular way.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Characterizing'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His generosity characterizes him well.
|
Sự hào phóng của anh ấy là nét đặc trưng của anh ấy. |
| Phủ định |
Her actions do not characterize her usual behavior.
|
Hành động của cô ấy không phải là đặc trưng cho hành vi thông thường của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Does intelligence characterize her family?
|
Có phải sự thông minh là đặc điểm nổi bật của gia đình cô ấy không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist is characterizing the politician as corrupt in his latest article.
|
Nhà báo đang mô tả chính trị gia là tham nhũng trong bài báo mới nhất của mình. |
| Phủ định |
The author is not characterizing her protagonist as a flawless hero.
|
Tác giả không mô tả nhân vật chính của mình như một anh hùng hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Is the art critic characterizing this painting as a masterpiece?
|
Nhà phê bình nghệ thuật có đang mô tả bức tranh này là một kiệt tác không? |