(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charitably
C1

charitably

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhân ái một cách rộng lượng một cách khoan dung hảo tâm từ thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charitably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rộng lượng, khoan dung hoặc nhân ái.

Definition (English Meaning)

In a generous or lenient way.

Ví dụ Thực tế với 'Charitably'

  • "The manager charitably overlooked the employee's mistake."

    "Người quản lý đã rộng lượng bỏ qua lỗi lầm của nhân viên."

  • "She charitably donated her time to the local shelter."

    "Cô ấy đã hảo tâm quyên góp thời gian của mình cho khu tạm trú địa phương."

  • "Let's try to view the situation charitably."

    "Hãy cố gắng nhìn nhận tình huống một cách khoan dung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charitably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: charitably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

generously(hào phóng)
kindly(tử tế)
leniently(khoan dung) benevolently(nhân từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

harshly(gay gắt)
cruelly(tàn nhẫn)
ungenerously(không hào phóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Charitably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'charitably' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách đánh giá một người hoặc một tình huống một cách tích cực, ngay cả khi có những khía cạnh tiêu cực. Nó ngụ ý sự tha thứ và thấu hiểu. So sánh với 'generously' (hào phóng) – 'generously' nhấn mạnh việc cho đi vật chất hoặc thời gian, trong khi 'charitably' tập trung vào thái độ và sự đánh giá. Ví dụ: 'He charitably interpreted her silence as shyness' (Anh ấy nhân ái hiểu sự im lặng của cô là do cô ngại ngùng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charitably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)