charitably
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charitably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rộng lượng, khoan dung hoặc nhân ái.
Definition (English Meaning)
In a generous or lenient way.
Ví dụ Thực tế với 'Charitably'
-
"The manager charitably overlooked the employee's mistake."
"Người quản lý đã rộng lượng bỏ qua lỗi lầm của nhân viên."
-
"She charitably donated her time to the local shelter."
"Cô ấy đã hảo tâm quyên góp thời gian của mình cho khu tạm trú địa phương."
-
"Let's try to view the situation charitably."
"Hãy cố gắng nhìn nhận tình huống một cách khoan dung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charitably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: charitably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charitably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'charitably' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách đánh giá một người hoặc một tình huống một cách tích cực, ngay cả khi có những khía cạnh tiêu cực. Nó ngụ ý sự tha thứ và thấu hiểu. So sánh với 'generously' (hào phóng) – 'generously' nhấn mạnh việc cho đi vật chất hoặc thời gian, trong khi 'charitably' tập trung vào thái độ và sự đánh giá. Ví dụ: 'He charitably interpreted her silence as shyness' (Anh ấy nhân ái hiểu sự im lặng của cô là do cô ngại ngùng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charitably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.