(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ benevolently
C1

benevolently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhân từ một cách từ thiện một cách hảo tâm với lòng nhân ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benevolently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tử tế và có ý tốt; theo một cách thể hiện thiện chí.

Definition (English Meaning)

In a kind and well-meaning way; in a manner showing goodwill.

Ví dụ Thực tế với 'Benevolently'

  • "The king benevolently granted amnesty to the rebels."

    "Nhà vua đã ban hành lệnh ân xá cho những kẻ nổi loạn một cách nhân từ."

  • "She smiled benevolently at the children."

    "Cô ấy mỉm cười hiền từ với lũ trẻ."

  • "The organization benevolently supports local schools."

    "Tổ chức này hỗ trợ các trường học địa phương một cách hào phóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Benevolently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: benevolently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kindly(tử tế, tốt bụng)
generously(hào phóng, rộng lượng)
compassionately(từ bi, trắc ẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học/Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Benevolently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'benevolently' diễn tả hành động được thực hiện với lòng tốt, sự rộng lượng và mong muốn giúp đỡ người khác. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'kindly' hay 'generously'. 'Kindly' có thể chỉ một hành động nhỏ nhặt thể hiện sự quan tâm, trong khi 'generously' nhấn mạnh đến sự hào phóng về vật chất. 'Benevolently' thường ám chỉ một hành động có tầm ảnh hưởng lớn hơn hoặc mang tính chất từ thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Benevolently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)