chased
Động từ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của chase: đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó để bắt họ.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of chase: to run after someone or something in order to catch them.
Ví dụ Thực tế với 'Chased'
-
"The police chased the thief."
"Cảnh sát đã đuổi theo tên trộm."
-
"She chased her dream of becoming a doctor."
"Cô ấy theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ."
-
"The cat chased the mouse around the house."
"Con mèo đuổi con chuột quanh nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: chase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Chased’ thường được sử dụng để mô tả hành động đuổi bắt một cách nhanh chóng và quyết liệt. Nó có thể mang nghĩa đen (đuổi bắt vật lý) hoặc nghĩa bóng (theo đuổi mục tiêu, danh vọng). Cần phân biệt với 'followed' (đi theo), thường mang nghĩa theo sau một cách chậm rãi hoặc không nhất thiết với mục đích bắt giữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Chased after’ nhấn mạnh việc đuổi theo một ai đó hoặc cái gì đó, thường với mục đích đạt được hoặc bắt được. Ví dụ: He chased after the bus. (Anh ấy đuổi theo xe buýt).
‘Chased away’ có nghĩa là đuổi đi, xua đuổi. Ví dụ: The dog chased the birds away. (Con chó đuổi lũ chim đi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chased'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.