hunt
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Săn bắt (động vật hoang dã) để giải trí hoặc lấy thức ăn.
Ví dụ Thực tế với 'Hunt'
-
"Lions hunt zebras for food."
"Sư tử săn ngựa vằn để kiếm thức ăn."
-
"They went on a fox hunt."
"Họ đi săn cáo."
-
"The police are hunting for the escaped prisoner."
"Cảnh sát đang truy lùng tên tù nhân vượt ngục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hunt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hunt
- Verb: hunt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hunt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'hunt' thường liên quan đến việc theo đuổi và bắt giữ động vật. Nó có thể mang nghĩa tích cực (kiếm thức ăn) hoặc tiêu cực (săn bắn vì thú vui). So sánh với 'stalk' (rình rập) - ám chỉ việc theo dõi lén lút trước khi tấn công, hoặc 'chase' (đuổi bắt) - nhấn mạnh hành động đuổi theo với tốc độ cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'hunt for' được sử dụng khi tìm kiếm thứ gì đó (ví dụ: Hunt for food). 'Hunt down' mang ý nghĩa truy lùng, tìm kiếm và bắt giữ ai đó hoặc cái gì đó một cách quyết liệt (ví dụ: Hunt down criminals).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunt'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That they hunt for food is understandable.
|
Việc họ đi săn để kiếm thức ăn là điều dễ hiểu. |
| Phủ định |
Whether he will hunt the deer is not certain.
|
Việc anh ấy có săn con nai hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why they hunt animals remains a mystery.
|
Tại sao họ săn bắt động vật vẫn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They hunted deer in the forest last autumn.
|
Họ đã săn hươu trong rừng vào mùa thu năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't hunt for a job after graduating.
|
Cô ấy đã không tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp. |
| Nghi vấn |
Did he hunt for treasure on the deserted island?
|
Anh ấy có tìm kiếm kho báu trên hòn đảo hoang không? |