pursued
Động từ (quá khứ/quá khứ phân từ của 'pursue')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pursued'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã theo đuổi (ai đó hoặc cái gì đó) để bắt hoặc tấn công họ; đã cố gắng đạt được (điều gì đó) trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
Followed (someone or something) in order to catch or attack them; tried to achieve (something) over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Pursued'
-
"The police pursued the suspect relentlessly."
"Cảnh sát đã truy đuổi nghi phạm không ngừng."
-
"She pursued a career in medicine after graduating."
"Cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong ngành y sau khi tốt nghiệp."
-
"He was pursued by creditors for unpaid debts."
"Anh ta bị các chủ nợ truy đuổi vì những khoản nợ chưa thanh toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pursued'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pursue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pursued'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Pursued’ là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ ‘pursue’. Nó thường mang nghĩa theo đuổi mục tiêu, sở thích, hoặc theo sau ai đó/cái gì đó. Sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cần phân biệt với 'chased', 'followed' ở mức độ quyết liệt và mục đích rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pursued with' thường đi kèm với các phẩm chất hoặc đặc điểm, ví dụ: 'He pursued his dream with passion'. 'Pursued by' thường chỉ việc bị ai đó/cái gì đó theo đuổi, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc áp lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pursued'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.