(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pursued
B2

pursued

Động từ (quá khứ/quá khứ phân từ của 'pursue')

Nghĩa tiếng Việt

theo đuổi truy đuổi tiếp tục nỗ lực đạt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pursued'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã theo đuổi (ai đó hoặc cái gì đó) để bắt hoặc tấn công họ; đã cố gắng đạt được (điều gì đó) trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

Followed (someone or something) in order to catch or attack them; tried to achieve (something) over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Pursued'

  • "The police pursued the suspect relentlessly."

    "Cảnh sát đã truy đuổi nghi phạm không ngừng."

  • "She pursued a career in medicine after graduating."

    "Cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong ngành y sau khi tốt nghiệp."

  • "He was pursued by creditors for unpaid debts."

    "Anh ta bị các chủ nợ truy đuổi vì những khoản nợ chưa thanh toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pursued'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chased(đuổi theo)
followed(theo dõi)
sought(tìm kiếm) endeavored(cố gắng, nỗ lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

abandoned(từ bỏ)
ignored(lờ đi, phớt lờ)

Từ liên quan (Related Words)

goal(mục tiêu)
ambition(tham vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pursued'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Pursued’ là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ ‘pursue’. Nó thường mang nghĩa theo đuổi mục tiêu, sở thích, hoặc theo sau ai đó/cái gì đó. Sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cần phân biệt với 'chased', 'followed' ở mức độ quyết liệt và mục đích rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Pursued with' thường đi kèm với các phẩm chất hoặc đặc điểm, ví dụ: 'He pursued his dream with passion'. 'Pursued by' thường chỉ việc bị ai đó/cái gì đó theo đuổi, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc áp lực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pursued'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)