rift
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự rạn nứt hoặc bất đồng nghiêm trọng chia rẽ mọi người.
Definition (English Meaning)
A serious break or disagreement that separates people.
Ví dụ Thực tế với 'Rift'
-
"The rift between the two countries widened after the border dispute."
"Sự rạn nứt giữa hai quốc gia ngày càng sâu sắc sau tranh chấp biên giới."
-
"The inheritance caused a rift between the brothers."
"Việc thừa kế đã gây ra một sự rạn nứt giữa hai anh em."
-
"There's a growing rift in the party over economic policy."
"Có một sự rạn nứt ngày càng tăng trong đảng về chính sách kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rift' thường dùng để chỉ sự đổ vỡ trong mối quan hệ, sự bất đồng ý kiến sâu sắc giữa các nhóm người hoặc quốc gia. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh đến sự chia rẽ và khó khăn trong việc hàn gắn. So với 'disagreement', 'rift' mang tính chất nghiêm trọng và kéo dài hơn. So với 'split', 'rift' nhấn mạnh vào sự rạn nứt trong mối quan hệ hơn là sự tách rời hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Rift between: Sự rạn nứt giữa (ai với ai hoặc cái gì với cái gì). Rift in: Sự rạn nứt trong (một tổ chức, một nhóm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rift'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The argument caused a rift between the two friends.
|
Cuộc tranh cãi đã gây ra một rạn nứt giữa hai người bạn. |
| Phủ định |
There wasn't a rift in their relationship until recently.
|
Đã không có một rạn nứt nào trong mối quan hệ của họ cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Is there a rift between the management and the employees?
|
Có rạn nứt nào giữa ban quản lý và nhân viên không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They noticed a rift forming between the two companies after the merger.
|
Họ nhận thấy một sự rạn nứt hình thành giữa hai công ty sau vụ sáp nhập. |
| Phủ định |
We did not expect such a deep rift to develop between ourselves and our neighbors over the property line.
|
Chúng tôi không ngờ một sự rạn nứt sâu sắc như vậy lại phát triển giữa chúng tôi và những người hàng xóm của chúng tôi về ranh giới tài sản. |
| Nghi vấn |
Did you see the rift that has opened up in their relationship after that argument?
|
Bạn có thấy sự rạn nứt đã mở ra trong mối quan hệ của họ sau cuộc tranh cãi đó không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The earthquake created a large rift in the ground.
|
Trận động đất đã tạo ra một vết nứt lớn trên mặt đất. |
| Phủ định |
Despite their disagreement, there was no significant rift between them.
|
Mặc dù có sự bất đồng, không có rạn nứt đáng kể nào giữa họ. |
| Nghi vấn |
Did the argument cause a rift in their friendship?
|
Cuộc tranh cãi có gây ra rạn nứt trong tình bạn của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he doesn't apologize, a rift will develop between them.
|
Nếu anh ấy không xin lỗi, một sự rạn nứt sẽ phát triển giữa họ. |
| Phủ định |
If you keep arguing about politics, the rift between you and your family won't heal.
|
Nếu bạn tiếp tục tranh cãi về chính trị, sự rạn nứt giữa bạn và gia đình sẽ không lành lại. |
| Nghi vấn |
Will there be a significant rift if she chooses a different career path?
|
Liệu có một sự rạn nứt đáng kể nào không nếu cô ấy chọn một con đường sự nghiệp khác? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The earthquake caused a rift in the earth's surface.
|
Trận động đất đã gây ra một vết nứt trên bề mặt trái đất. |
| Phủ định |
Not only did the political rift divide the country, but it also caused economic instability.
|
Không chỉ sự chia rẽ chính trị chia cắt đất nước, mà nó còn gây ra sự bất ổn kinh tế. |
| Nghi vấn |
Should a significant rift develop between the two companies, legal action will likely follow.
|
Nếu một sự rạn nứt đáng kể phát triển giữa hai công ty, hành động pháp lý có thể sẽ xảy ra. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political rift between the two parties is widening.
|
Sự rạn nứt chính trị giữa hai đảng đang ngày càng lớn. |
| Phủ định |
There isn't a rift in our friendship, despite our disagreement.
|
Không có sự rạn nứt nào trong tình bạn của chúng ta, mặc dù chúng ta bất đồng ý kiến. |
| Nghi vấn |
Is there a rift between the management and the employees?
|
Có sự rạn nứt nào giữa ban quản lý và nhân viên không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the peace talks conclude, the political landscape will have a rift due to the ongoing disagreements.
|
Vào thời điểm các cuộc đàm phán hòa bình kết thúc, bối cảnh chính trị sẽ có một vết rạn nứt do những bất đồng đang diễn ra. |
| Phủ định |
The earthquake will not have caused a major rift in the earth's crust by tomorrow morning, according to the seismologists.
|
Theo các nhà địa chấn học, trận động đất sẽ không gây ra một vết nứt lớn trên vỏ trái đất vào sáng mai. |
| Nghi vấn |
Will the differing opinions have created a significant rift between the board members by the end of the meeting?
|
Liệu những ý kiến khác nhau có tạo ra một rạn nứt đáng kể giữa các thành viên hội đồng quản trị vào cuối cuộc họp không? |