chassis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chassis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khung gầm, bộ khung cơ bản của một xe có động cơ hoặc phương tiện có bánh khác.
Definition (English Meaning)
The base frame of a motor vehicle or other wheeled conveyance.
Ví dụ Thực tế với 'Chassis'
-
"The car's chassis was damaged in the accident."
"Khung gầm xe bị hư hại trong vụ tai nạn."
-
"The electric car has a lightweight chassis to improve its range."
"Xe điện có khung gầm nhẹ để cải thiện phạm vi hoạt động."
-
"Engineers are working to improve the chassis design for the new model."
"Các kỹ sư đang làm việc để cải thiện thiết kế khung gầm cho mẫu xe mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chassis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chassis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chassis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chassis là bộ phận cấu trúc chính của một phương tiện, hỗ trợ tất cả các bộ phận khác như động cơ, hệ thống treo, thân xe. Nó khác với 'frame' ở chỗ chassis thường bao gồm nhiều bộ phận hơn và phức tạp hơn, trong khi 'frame' có thể chỉ là một cấu trúc đơn giản hơn. Đôi khi, 'chassis' được sử dụng thay thế cho 'rolling chassis', bao gồm cả bánh xe và hệ thống treo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được sử dụng để chỉ vị trí của một bộ phận nào đó trên chassis: 'The engine is mounted on the chassis.' ‘Of’ thường được sử dụng để mô tả thuộc tính của chassis: 'The strength of the chassis is important.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chassis'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car chassis, which is made of steel, provides a strong foundation for the vehicle.
|
Khung gầm xe hơi, được làm bằng thép, cung cấp nền tảng vững chắc cho chiếc xe. |
| Phủ định |
The design of the racing car chassis, which was not properly reinforced, led to its failure during the race.
|
Thiết kế khung gầm của chiếc xe đua, cái mà không được gia cố đúng cách, đã dẫn đến sự thất bại của nó trong cuộc đua. |
| Nghi vấn |
Is this the chassis, which the engineers modified to improve its aerodynamics?
|
Đây có phải là khung gầm, cái mà các kỹ sư đã sửa đổi để cải thiện tính khí động học của nó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that the car's chassis was damaged in the accident.
|
Anh ấy nói rằng khung gầm xe hơi đã bị hư hại trong vụ tai nạn. |
| Phủ định |
She said that the new model's chassis did not meet the safety standards.
|
Cô ấy nói rằng khung gầm của mẫu xe mới không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn. |
| Nghi vấn |
The mechanic asked if the chassis had been inspected recently.
|
Người thợ máy hỏi liệu khung gầm đã được kiểm tra gần đây chưa. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic inspected the chassis of the car yesterday.
|
Người thợ máy đã kiểm tra khung gầm của chiếc xe ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The accident didn't damage the chassis of the truck.
|
Vụ tai nạn không làm hỏng khung gầm của xe tải. |
| Nghi vấn |
Did the manufacturer reinforce the chassis of the new model?
|
Nhà sản xuất có gia cố khung gầm của mẫu xe mới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the car's chassis were stronger so it wouldn't get damaged so easily.
|
Tôi ước khung gầm xe hơi chắc chắn hơn để nó không bị hư hại dễ dàng như vậy. |
| Phủ định |
If only the chassis hadn't rusted, the car would still be safe to drive.
|
Giá mà khung gầm không bị rỉ sét, chiếc xe vẫn an toàn để lái. |
| Nghi vấn |
Do you wish the new model's chassis would be made of a lighter material?
|
Bạn có ước khung gầm của mẫu xe mới sẽ được làm bằng vật liệu nhẹ hơn không? |