(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conveyance
B2

conveyance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự vận chuyển phương tiện giao thông sự chuyển nhượng (tài sản) sự truyền tải (thông tin)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conveyance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động vận chuyển; sự truyền tải; sự giao tiếp.

Definition (English Meaning)

The act of conveying; transmission; communication.

Ví dụ Thực tế với 'Conveyance'

  • "The conveyance of information is crucial in today's society."

    "Sự truyền tải thông tin là vô cùng quan trọng trong xã hội ngày nay."

  • "Public conveyance is often overcrowded during rush hour."

    "Phương tiện công cộng thường quá tải vào giờ cao điểm."

  • "The document outlined the terms of conveyance."

    "Văn bản phác thảo các điều khoản chuyển nhượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conveyance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transportation(sự vận chuyển)
transfer(sự chuyển giao)
communication(sự giao tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vehicle(phương tiện)
deed(văn bản chuyển nhượng)
property(tài sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Giao thông vận tải Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Conveyance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, ví dụ như sự truyền tải thông tin, ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Conveyance of (something): Vận chuyển, truyền tải cái gì.
Conveyance to (someone/something): Vận chuyển, truyền tải đến ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conveyance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)