conveyance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conveyance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động vận chuyển; sự truyền tải; sự giao tiếp.
Definition (English Meaning)
The act of conveying; transmission; communication.
Ví dụ Thực tế với 'Conveyance'
-
"The conveyance of information is crucial in today's society."
"Sự truyền tải thông tin là vô cùng quan trọng trong xã hội ngày nay."
-
"Public conveyance is often overcrowded during rush hour."
"Phương tiện công cộng thường quá tải vào giờ cao điểm."
-
"The document outlined the terms of conveyance."
"Văn bản phác thảo các điều khoản chuyển nhượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conveyance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conveyance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, ví dụ như sự truyền tải thông tin, ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Conveyance of (something): Vận chuyển, truyền tải cái gì.
Conveyance to (someone/something): Vận chuyển, truyền tải đến ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conveyance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.