(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cheapness
B2

cheapness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự rẻ tiền tính rẻ mạt giá rẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheapness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất rẻ tiền; mức giá thấp tương đối.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being inexpensive; the relative lowness of price.

Ví dụ Thực tế với 'Cheapness'

  • "The cheapness of the materials used in the construction of the house was evident."

    "Sự rẻ tiền của các vật liệu được sử dụng trong việc xây dựng ngôi nhà là điều hiển nhiên."

  • "The company relies on the cheapness of labor in developing countries."

    "Công ty dựa vào sự rẻ mạt của lao động ở các nước đang phát triển."

  • "We chose this hotel for its cheapness, but we regretted it later because it was dirty."

    "Chúng tôi đã chọn khách sạn này vì nó rẻ, nhưng sau đó chúng tôi đã hối hận vì nó bẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cheapness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cheapness
  • Adjective: cheap
  • Adverb: cheaply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

expensiveness(tính đắt đỏ)
high price(giá cao)

Từ liên quan (Related Words)

bargain(món hời)
discount(giảm giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tiêu dùng

Ghi chú Cách dùng 'Cheapness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cheapness thường ám chỉ mức giá thấp, đôi khi có thể ngụ ý chất lượng không cao hoặc kém hơn so với các lựa chọn đắt tiền hơn. Nên phân biệt với 'economy' (tính kinh tế) là việc tiết kiệm tiền một cách thông minh và hiệu quả, không nhất thiết phải mua hàng rẻ nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Chúng ta có thể nói 'the cheapness of the product' để chỉ sự rẻ tiền của sản phẩm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheapness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)